Số giáo
viên mầm non
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of teachers of preschool education by district
ĐVT: Người - Unit: Person
|
Năm học - Schoolyear |
Năm học - Schoolyear |
||||
Tổng số Total |
Chia ra - Of which |
Tổng số Total |
Chia ra - Of which |
|||
Công lập Public |
Ngoài |
Công lập Public |
Ngoài |
|||
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
3.713 |
3.506 |
207 |
4.070 |
3.766 |
304 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
474 |
358 |
116 |
563 |
372 |
191 |
2. Thành phố Phúc Yên |
350 |
327 |
23 |
359 |
339 |
20 |
3. Huyện Lập Thạch |
434 |
434 |
- |
463 |
463 |
- |
4. Huyện Tam Dương |
353 |
335 |
18 |
417 |
395 |
22 |
5. Huyện Tam
Đảo |
244 |
244 |
- |
239 |
239 |
- |
6. Huyện Bình Xuyên |
416 |
416 |
- |
405 |
405 |
- |
7. Huyện Yên Lạc |
500 |
473 |
27 |
507 |
467 |
40 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
586 |
563 |
23 |
701 |
670 |
31 |
9. Huyện Sông Lô |
356 |
356 |
- |
416 |
416 |
- |