Number of classes of general education
|
Năm học - Schoolyear |
||||
|
2014- |
2015- |
2016- |
2017- |
2018- |
|
Lớp - Class |
||||
Tiểu học - Primary school |
3.114 |
3.031 |
3.123 |
3.237 |
3.417 |
Công lập - Public |
3.114 |
3.031 |
3.123 |
3.237 |
3.417 |
Ngoài công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Trung học cơ sở |
1.816 |
1.692 |
1.785 |
1.793 |
1.829 |
Công lập - Public |
1.816 |
1.692 |
1.785 |
1.793 |
1.829 |
Ngoài công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Trung học phổ thông |
811 |
809 |
807 |
810 |
770 |
Công lập - Public |
804 |
804 |
804 |
807 |
765 |
Ngoài công lập - Non-public |
7 |
5 |
3 |
3 |
5 |
|
Chỉ số phát triển (Năm
trước = 100) - % |
||||
Tiểu học - Primary school |
102,37 |
97,33 |
103,04 |
103,65 |
105,56 |
Công lập - Public |
102,37 |
97,33 |
103,04 |
103,65 |
105,56 |
Ngoài công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Trung học cơ sở |
101,06 |
93,17 |
105,50 |
100,45 |
102,01 |
Công lập - Public |
101,06 |
93,17 |
105,50 |
100,45 |
102,01 |
Ngoài công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Trung học phổ thông |
96,32 |
99,75 |
99,75 |
100,37 |
95,06 |
Công lập - Public |
96,40 |
100,00 |
100,00 |
100,37 |
94,80 |
Ngoài công lập - Non-public |
87,50 |
71,43 |
60,00 |
100,00 |
166,67 |