Số lớp/nhóm
trẻ mầm non
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of classes/groups
of children of preschool education by district
ĐVT: Lớp -
Unit: Class
|
Năm học - Schoolyear |
Năm học - Schoolyear |
||||
Tổng số Total |
Chia ra - Of which |
Tổng số Total |
Chia ra - Of which |
|||
Công lập Public |
Ngoài |
Công lập Public |
Ngoài |
|||
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
2.771 |
2.648 |
123 |
2.678 |
2.539 |
139 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
280 |
204 |
76 |
277 |
187 |
90 |
2. Thành phố Phúc Yên |
191 |
181 |
10 |
189 |
180 |
9 |
3. Huyện Lập Thạch |
367 |
367 |
- |
312 |
312 |
- |
4. Huyện Tam Dương |
295 |
286 |
9 |
271 |
260 |
11 |
5. Huyện Tam
Đảo |
228 |
228 |
- |
223 |
223 |
- |
6. Huyện Bình Xuyên |
335 |
335 |
- |
335 |
335 |
- |
7. Huyện Yên Lạc |
336 |
320 |
16 |
354 |
337 |
17 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
491 |
479 |
12 |
468 |
456 |
12 |
9. Huyện Sông Lô |
248 |
248 |
- |
249 |
249 |
- |