210

Số học sinh trung cấp chuyên nghiệp

Number of pupils of professional secondary education

ĐVT: Học sinh - Unit: Pupil

  

2014-
2015

2015-
2016

2016-
2017

2017-
2018

Sơ bộ
Prel.

2018-
2019

Số học sinh - Number of pupils

8.840

7.060

8.514

7.330

5.942

Phân theo giới tính - By sex

 

 

 

 

 

Nam - Male

5.641

4.289

5.289

4.458

3.723

Nữ - Female

3.199

2.771

3.225

2.872

2.219

Phân theo loại hình - By types of ownership

 

 

 

 

 

Công lập - Public

8.820

7.040

8.506

7.330

5.942

Ngoài công lập - Non-public

20

20

8

-

-

Phân theo cấp quản lý - By management level

 

 

 

 

 

Trung ương - Central

1.610

-

-

-

-

Địa phương - Local

7.230

7.060

8.514

7.330

5.942

Số học sinh tuyển mới - Number of new enrolments

6.496

5.207

7.460

5.667

2.651

Phân theo loại hình - By types of ownership

 

 

 

 

 

Công lập - Public

6.476

5.187

7.460

5.667

2.651

Ngoài công lập - Non-public

20

20

-

-

-

Phân theo cấp quản lý - By management level

 

 

 

 

 

Trung ương - Central

744

-

-

-

-

Địa phương - Local

5.752

5.207

7.460

5.667

2.651

Số học sinh tốt nghiệp - Number of graduates

5.439

6.012

7.400

5.199

5.132

Phân theo loại hình - By types of ownership

 

 

 

 

 

Công lập - Public

5.428

5.998

7.392

5.199

5.132

Ngoài công lập - Non-public

11

14

8

-

-

Phân theo cấp quản lý - By management level

 

 

 

 

 

Trung ương - Central

289

-

-

-

-

Địa phương - Local

5.150

6.012

7.400

5.199

5.132