Số học
sinh trung cấp chuyên nghiệp
Number of pupils of professional secondary education
ĐVT: Học sinh - Unit:
Pupil
|
2014- |
2015- |
2016- |
2017- |
Sơ bộ |
Số học sinh - Number of pupils |
8.840 |
7.060 |
8.514 |
7.330 |
5.942 |
Phân theo giới tính - By sex |
|
|
|
|
|
Nam - Male |
5.641 |
4.289 |
5.289 |
4.458 |
3.723 |
Nữ - Female |
3.199 |
2.771 |
3.225 |
2.872 |
2.219 |
Phân theo loại hình - By types of
ownership |
|
|
|
|
|
Công lập - Public |
8.820 |
7.040 |
8.506 |
7.330 |
5.942 |
Ngoài
công lập - Non-public |
20 |
20 |
8 |
- |
- |
Phân theo cấp quản lý - By
management level |
|
|
|
|
|
Trung ương - Central |
1.610 |
- |
- |
- |
- |
Địa phương - Local |
7.230 |
7.060 |
8.514 |
7.330 |
5.942 |
Số học sinh tuyển mới
- Number of new enrolments |
6.496 |
5.207 |
7.460 |
5.667 |
2.651 |
Phân theo loại hình - By types of
ownership |
|
|
|
|
|
Công lập - Public |
6.476 |
5.187 |
7.460 |
5.667 |
2.651 |
Ngoài
công lập - Non-public |
20 |
20 |
- |
- |
- |
Phân theo cấp quản lý - By
management level |
|
|
|
|
|
Trung ương - Central |
744 |
- |
- |
- |
- |
Địa phương - Local |
5.752 |
5.207 |
7.460 |
5.667 |
2.651 |
Số học sinh tốt nghiệp
- Number of graduates |
5.439 |
6.012 |
7.400 |
5.199 |
5.132 |
Phân theo loại hình - By types of
ownership |
|
|
|
|
|
Công lập - Public |
5.428 |
5.998 |
7.392 |
5.199 |
5.132 |
Ngoài
công lập - Non-public |
11 |
14 |
8 |
- |
- |
Phân theo cấp quản lý - By
management level |
|
|
|
|
|
Trung ương - Central |
289 |
- |
- |
- |
- |
Địa phương - Local |
5.150 |
6.012 |
7.400 |
5.199 |
5.132 |