ĐVT: Học sinh - Unit: Pupil
|
Năm học - Schoolyear |
||||
|
2014- |
2015- |
2016- |
2017- |
2018- |
Số học sinh bình quân một giáo viên |
17 |
17 |
19 |
19 |
23 |
Tiểu học - Primary
school |
22 |
22 |
23 |
23 |
27 |
Công lập - Public |
22 |
22 |
23 |
23 |
27 |
Ngoài công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Trung học cơ
sở - Lower secondary school |
14 |
14 |
16 |
18 |
21 |
Công lập - Public |
14 |
14 |
16 |
18 |
21 |
Ngoài công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Trung học phổ
thông |
14 |
14 |
14 |
14 |
16 |
Công lập - Public |
14 |
14 |
14 |
14 |
16 |
Ngoài công lập - Non-public |
12 |
9 |
8 |
8 |
11 |
Số học sinh bình quân một lớp học
|
31 |
33 |
34 |
34 |
34 |
Tiểu học - Primary
school |
30 |
32 |
32 |
33 |
34 |
Công lập - Public |
30 |
32 |
32 |
33 |
34 |
Ngoài công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Trung học cơ
sở - Lower secondary school |
32 |
35 |
35 |
37 |
39 |
Công lập - Public |
32 |
35 |
35 |
37 |
39 |
Ngoài công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Trung học phổ
thông |
36 |
35 |
35 |
35 |
38 |
Công lập - Public |
36 |
35 |
35 |
35 |
38 |
Ngoài công lập - Non-public |
29 |
33 |
33 |
36 |
30 |