Số
trường, số giáo viên trung cấp chuyên nghiệp
Number of
schools and teachers of professional
secondary education
|
2014- |
2015- |
2016- |
2017- |
Sơ bộ |
Số trường
(Trường) |
5 |
4 |
4 |
4 |
2 |
Phân theo loại hình - By types of
ownership |
|
|
|
|
|
Công lập - Public |
4 |
3 |
3 |
3 |
2 |
Ngoài
công lập - Non-public |
1 |
1 |
1 |
1 |
- |
Phân theo cấp quản lý - By
management level |
|
|
|
|
|
Trung ương - Central |
1 |
- |
- |
- |
- |
Địa phương - Local |
4 |
4 |
4 |
4 |
2 |
Số giáo viên (Người) |
213 |
145 |
141 |
113 |
69 |
Phân theo giới tính - By sex |
|
|
|
|
|
Nam - Male |
112 |
64 |
58 |
48 |
28 |
Nữ - Female |
101 |
81 |
83 |
65 |
41 |
Phân theo loại hình - By types of
ownership |
|
|
|
|
|
Công lập - Public |
193 |
125 |
121 |
109 |
69 |
Ngoài
công lập - Non-public |
20 |
20 |
20 |
4 |
- |
Phân theo cấp quản lý - By
management level |
|
|
|
|
|
Trung ương - Central |
66 |
- |
- |
- |
- |
Địa phương - Local |
147 |
145 |
141 |
113 |
69 |
Phân theo trình độ chuyên môn |
|
|
|
|
|
Trên đại học - Postgraduate |
71 |
54 |
64 |
68 |
54 |
Đại học, cao đẳng
|
140 |
91 |
77 |
45 |
15 |
Trình độ khác - Other degree |
2 |
- |
- |
- |
- |