Số lớp
học phổ thông năm học 2018-2019
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of classes of general education in schoolyear
2018-2019 by district
ĐVT: Lớp - Unit: Class
|
Tổng số |
Chia ra - Of which |
||
|
Tiểu học Primary |
Trung học |
Trung học |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
6.016 |
3.417 |
1.829 |
770 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
673 |
358 |
188 |
127 |
2. Thành phố Phúc Yên |
545 |
293 |
174 |
78 |
3. Huyện Lập Thạch |
721 |
399 |
221 |
101 |
4. Huyện Tam Dương |
599 |
356 |
183 |
60 |
5. Huyện Tam
Đảo |
438 |
270 |
127 |
41 |
6. Huyện Bình Xuyên |
669 |
401 |
195 |
73 |
7. Huyện Yên Lạc |
781 |
430 |
251 |
100 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
1.084 |
608 |
339 |
137 |
9. Huyện Sông Lô |
506 |
302 |
151 |
53 |