Tỷ lệ
học sinh phổ thông lưu ban, bỏ học
phân theo cấp học và phân theo giới tính
Rate of repeatters and drop-out by grade and by sex
Đơn vị tính - Unit: %
|
Năm học - Schoolyear |
||||
|
2014- |
2015- |
2016- |
2017- |
2018- |
Tỷ lệ học sinh phổ thông lưu
ban |
|
|
|
|
|
Tiểu học - Primary school |
0,47 |
0,38 |
0,33 |
0,40 |
0,39 |
Trong đó: Nữ - Of which: Female |
0,28 |
0,22 |
0,17 |
0,24 |
0,29 |
Trung học cơ sở |
0,65 |
0,44 |
0,53 |
0,45 |
0,84 |
Trong đó: Nữ - Of which: Female |
0,13 |
0,07 |
0,08 |
0,08 |
0,18 |
Trung học phổ thông |
0,24 |
0,22 |
0,29 |
0,23 |
0,22 |
Trong đó: Nữ - Of which: Female |
0,05 |
0,03 |
0,03 |
0,03 |
0,03 |
Tỷ lệ học sinh phổ thông bỏ
học |
|
|
|
|
|
Tiểu học - Primary school |
- |
- |
- |
- |
- |
Trong đó: Nữ - Of which: Female |
- |
- |
- |
- |
- |
Trung học cơ sở |
0,29 |
0,24 |
0,51 |
0,43 |
0,35 |
Trong đó: Nữ - Of which: Female |
0,15 |
0,12 |
0,28 |
0,20 |
0,30 |
Trung học phổ thông |
0,22 |
0,25 |
1,03 |
0,91 |
0,99 |
Trong đó: Nữ - Of which: Female |
0,06 |
0,14 |
0,54 |
0,40 |
0,51 |