200

Số giáo viên phổ thông

Number of teachers of general education

 

Năm học - Schoolyear

 

2014-
2015

2015-
2016

2016-
2017

2017-
2018

2018-
2019

 

Người - Person

Tiểu học - Primary school

4.225

4.469

4.362

4.633

4.269

Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
Of which: Qualified teachers and higher degree

4.225

4.468

4.354

4.633

4.269

Công lập - Public

4.225

4.469

4.362

4.633

4.269

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học cơ sở - Lower secondary school

4.133

4.081

3.832

3.754

3.442

Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
Of which: Qualified teachers and higher degree

4.115

4.066

3.818

3.727

3.442

Công lập - Public

4.133

4.081

3.832

3.754

3.442

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học phổ thông - Upper secondary school

2.054

2.076

2.015

1.973

1.855

Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
Of which: Qualified teachers and higher degree

2.051

2.075

2.012

1.973

1.855

Công lập - Public

2.037

2.058

2.002

1.960

1.841

Ngoài công lập - Non-public

17

18

13

13

14

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

Tiểu học - Primary school

98,01

105,78

97,61

106,21

92,14

Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
Of which: Qualified teachers and higher degree

98,07

105,75

97,45

106,41

92,14

Công lập - Public

98,01

105,78

97,61

106,21

92,14

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học cơ sở - Lower secondary school

98,31

98,74

93,90

97,96

91,69

Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
Of which: Qualified teachers and higher degree

99,93

98,81

93,90

97,62

92,35

Công lập - Public

98,31

98,74

93,90

97,96

91,69

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học phổ thông - Upper secondary school

97,72

101,07

97,06

97,92

94,02

Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
Of which: Qualified teachers and higher degree

97,57

101,17

96,96

98,06

94,02

Công lập - Public

98,03

101,03

97,28

97,90

93,93

Ngoài công lập - Non-public

70,83

105,88

72,22

100,00

107,69