Số tổ
chức khoa học và công nghệ
Number of scientific and technological organizations
|
|
2010 |
2015 |
2016 |
2017 |
Sơ bộ |
|
Tổ chức - Organization |
|||||
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
1 |
4 |
2 |
5 |
5 |
Phân theo loại h́nh tổ chức |
|
|
|
|
|
|
|
Tổ chức nghiên cứu khoa học
|
1 |
- |
1 |
1 |
- |
|
Cơ sở giáo dục và đào tạo |
- |
1 |
- |
2 |
1 |
|
Tổ chức dịch vụ khoa
học và công nghệ |
- |
3 |
1 |
2 |
4 |
Phân theo lĩnh vực khoa học |
|
|
|
|
|
|
|
Khoa học tự nhiên - Natural sciences |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Khoa học kỹ thuật và công
nghệ |
1 |
2 |
1 |
1 |
3 |
|
Khoa học nông nghiệp - Agricultural science |
- |
1 |
1 |
2 |
2 |
|
Khoa học y dược |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Khoa học xă hội - Social science |
- |
1 |
- |
2 |
- |
|
Khoa học nhân văn - Humanism science |
- |
- |
- |
- |
- |
Phân theo thành phần kinh tế |
|
|
|
|
|
|
|
Kinh tế Nhà nước - State |
- |
3 |
2 |
3 |
4 |
|
Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-State |
1 |
1 |
- |
2 |
1 |
|
Khu vực có vốn đầu
tư nước ngoài |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Chỉ số phát triển (Năm trước
= 100) - % |
|||||
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
… |
… |
50,0 |
250,0 |
100,0 |
Phân theo loại h́nh tổ chức |
|
|
|
|
|
|
|
Tổ chức nghiên cứu khoa học
|
… |
… |
- |
100,0 |
- |
|
Cơ sở giáo dục và đào tạo |
… |
… |
- |
- |
50,0 |
|
Tổ chức dịch vụ khoa
học và công nghệ |
… |
… |
33,3 |
200,0 |
200,0 |
Phân theo lĩnh vực khoa học |
|
|
|
|
|
|
|
Khoa học tự nhiên - Natural sciences |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Khoa học kỹ thuật và công
nghệ |
… |
… |
50,0 |
100,0 |
300,0 |
|
Khoa học nông nghiệp - Agricultural science |
… |
… |
100,0 |
200,0 |
100,0 |
|
Khoa học y dược |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Khoa học xă hội - Social science |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Khoa học nhân văn - Humanism science |
- |
- |
- |
- |
- |
Phân theo thành phần kinh tế |
|
|
|
|
|
|
|
Kinh tế Nhà nước - State |
… |
… |
66,7 |
150,0 |
133,3 |
|
Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-State |
… |
… |
- |
- |
50,0 |
|
Khu vực có vốn đầu
tư nước ngoài |
- |
- |
- |
- |
- |