202

Số nữ giáo viên và nữ học sinh trong các trường phổ thông

Number of female teachers
and  schoolgirls of general education

 

 

Năm học - Schoolyear

 

2014-
2015

2015-
2016

2016-
2017

2017-
2018

2018-
2019

Số nữ giáo viên (Người)
Number of female teachers (Person)

 

 

 

 

 

Tiểu học - Primary school

3.641

3.887

3.802

4.046

4.023

Công lập - Public

3.641

3.887

3.802

4.046

4.023

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học cơ sở - Lower secondary school

2.878

2.830

2.669

2.640

2.331

Công lập - Public

2.878

2.830

2.669

2.640

2.331

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học phổ thông
Upper secondary school

1.544

1.562

1.523

1.492

1.474

Công lập - Public

1.529

1.546

1.510

1.480

1.460

Ngoài công lập - Non-public

15

16

13

12

14

Số nữ học sinh (Học sinh)
Number of schoolgirls (Pupils)

 

 

 

 

 

Tiểu học - Primary school

43.746

45.870

47.502

49.298

53.750

Công lập - Public

43.746

45.870

47.502

49.298

53.750

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học cơ sở - Lower secondary school

28.099

27.942

29.952

31.851

31.673

Công lập - Public

28.099

27.942

29.952

31.851

31.673

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học phổ thông
Upper secondary school

15.925

15.706

15.529

15.910

12.887

Công lập - Public

15.844

15.630

15.492

15.864

12.833

Ngoài công lập - Non-public

81

76

37

46

54