Số nữ giáo viên và nữ học sinh trong các
trường phổ thông
Number of
female teachers
and schoolgirls of general education
|
Năm học - Schoolyear |
||||
|
2014- |
2015- |
2016- |
2017- |
2018- |
Số nữ
giáo viên (Người) |
|
|
|
|
|
Tiểu học - Primary school |
3.641 |
3.887 |
3.802 |
4.046 |
4.023 |
Công lập - Public |
3.641 |
3.887 |
3.802 |
4.046 |
4.023 |
Ngoài
công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Trung học cơ sở - Lower secondary
school |
2.878 |
2.830 |
2.669 |
2.640 |
2.331 |
Công lập - Public |
2.878 |
2.830 |
2.669 |
2.640 |
2.331 |
Ngoài
công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Trung học phổ thông |
1.544 |
1.562 |
1.523 |
1.492 |
1.474 |
Công lập - Public |
1.529 |
1.546 |
1.510 |
1.480 |
1.460 |
Ngoài
công lập - Non-public |
15 |
16 |
13 |
12 |
14 |
Số nữ
học sinh (Học sinh) |
|
|
|
|
|
Tiểu học - Primary school |
43.746 |
45.870 |
47.502 |
49.298 |
53.750 |
Công lập - Public |
43.746 |
45.870 |
47.502 |
49.298 |
53.750 |
Ngoài
công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Trung học cơ sở - Lower secondary
school |
28.099 |
27.942 |
29.952 |
31.851 |
31.673 |
Công lập - Public |
28.099 |
27.942 |
29.952 |
31.851 |
31.673 |
Ngoài
công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Trung học phổ thông |
15.925 |
15.706 |
15.529 |
15.910 |
12.887 |
Công lập - Public |
15.844 |
15.630 |
15.492 |
15.864 |
12.833 |
Ngoài
công lập - Non-public |
81 |
76 |
37 |
46 |
54 |