Số học
sinh mầm non
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of pupils of preschool education by district
ĐVT: Học sinh - Unit: Pupil
|
Năm học - Schoolyear |
Năm học - Schoolyear |
||||
Tổng số Total |
Chia ra - Of which |
Tổng số Total |
Chia ra - Of which |
|||
Công lập Public |
Ngoài |
Công lập Public |
Ngoài |
|||
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
79.372 |
76.511 |
2.861 |
75.006 |
71.427 |
3.579 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
8.053 |
6.398 |
1.655 |
8.406 |
6.129 |
2.277 |
2. Thành phố Phúc Yên |
5.715 |
5.469 |
246 |
5.198 |
4.973 |
225 |
3. Huyện Lập Thạch |
10.083 |
10.083 |
- |
9.402 |
9.402 |
- |
4. Huyện Tam Dương |
8.796 |
8.548 |
248 |
7.696 |
7.366 |
330 |
5. Huyện Tam
Đảo |
6.321 |
6.321 |
- |
5.771 |
5.771 |
- |
6. Huyện Bình Xuyên |
9.791 |
9.791 |
- |
9.178 |
9.178 |
- |
7. Huyện Yên Lạc |
9.737 |
9.289 |
448 |
9.242 |
8.794 |
448 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
13.428 |
13.164 |
264 |
12.896 |
12.597 |
299 |
9. Huyện Sông Lô |
7.448 |
7.448 |
- |
7.217 |
7.217 |
- |