Số sinh
viên các trường đại học
Number of students in universities
ĐVT: Sinh viên - Unit: Student
|
2014- |
2015- |
2016- |
2017- |
Sơ bộ |
Số sinh viên - Number of students |
30.659 |
28.884 |
31.742 |
27.323 |
25.832 |
Phân theo giới tính - By sex |
|
|
|
|
|
Nam - Male |
10.977 |
10.202 |
12.812 |
12.085 |
13.033 |
Nữ - Female |
19.682 |
18.682 |
18.930 |
15.238 |
12.799 |
Phân theo loại hình - By types of
ownership |
|
|
|
|
|
Công lập - Public |
30.659 |
28.489 |
31.458 |
26.450 |
24.327 |
Ngoài
công lập - Non-public |
- |
395 |
284 |
873 |
1.505 |
Phân theo cấp quản lý - By
management level |
|
|
|
|
|
Trung ương - Central |
30.659 |
28.884 |
31.742 |
27.323 |
25.832 |
Địa phương - Local |
- |
- |
- |
- |
- |
Số sinh viên tuyển mới |
9.732 |
8.452 |
7.090 |
5.336 |
5.698 |
Phân theo loại hình - By types of
ownership |
|
|
|
|
|
Công lập - Public |
9.732 |
8.309 |
7.025 |
4.760 |
4.648 |
Ngoài
công lập - Non-public |
- |
143 |
65 |
576 |
1.050 |
Phân theo cấp quản lý - By
management level |
|
|
|
|
|
Trung ương - Central |
9.732 |
8.452 |
7.090 |
5.336 |
5.698 |
Địa phương - Local |
- |
- |
- |
- |
- |
Số sinh viên tốt nghiệp |
8.005 |
6.300 |
7.408 |
5.331 |
6.034 |
Phân theo loại hình - By types of
ownership |
|
|
|
|
|
Công lập - Public |
8.005 |
6.300 |
7.265 |
5.274 |
6.004 |
Ngoài
công lập - Non-public |
- |
- |
143 |
57 |
30 |
Phân theo cấp quản lý - By
management level |
|
|
|
|
|
Trung ương - Central |
8.005 |
6.300 |
7.408 |
5.331 |
6.034 |
Địa phương - Local |
- |
- |
- |
- |
- |