214

Số sinh viên các trường đại học

Number of students in universities

ĐVT: Sinh viên - Unit: Student

  

2014-
2015

2015-
2016

2016-
2017

2017-
2018

Sơ bộ
Prel.

2018-
2019

Số sinh viên - Number of students

30.659

28.884

31.742

27.323

25.832

Phân theo giới tính - By sex

 

 

 

 

 

Nam - Male

10.977

10.202

12.812

12.085

13.033

Nữ - Female

19.682

18.682

18.930

15.238

12.799

Phân theo loại hình - By types of ownership

 

 

 

 

 

Công lập - Public

30.659

28.489

31.458

26.450

24.327

Ngoài công lập - Non-public

-

395

284

873

1.505

Phân theo cấp quản lý - By management level

 

 

 

 

 

Trung ương - Central

30.659

28.884

31.742

27.323

25.832

Địa phương - Local

-

-

-

-

-

Số sinh viên tuyển mới
Number of new enrolments

9.732

8.452

7.090

5.336

5.698

Phân theo loại hình - By types of ownership

 

 

 

 

 

Công lập - Public

9.732

8.309

7.025

4.760

4.648

Ngoài công lập - Non-public

-

143

65

576

1.050

Phân theo cấp quản lý - By management level

 

 

 

 

 

Trung ương - Central

9.732

8.452

7.090

5.336

5.698

Địa phương - Local

-

-

-

-

-

Số sinh viên tốt nghiệp
Number of graduates

8.005

6.300

7.408

5.331

6.034

Phân theo loại hình - By types of ownership

 

 

 

 

 

Công lập - Public

8.005

6.300

7.265

5.274

6.004

Ngoài công lập - Non-public

-

-

143

57

30

Phân theo cấp quản lý - By management level

 

 

 

 

 

Trung ương - Central

8.005

6.300

7.408

5.331

6.034

Địa phương - Local

-

-

-

-

-