Number of students in colleges
ĐVT: Sinh viên - Unit: Student
|
2014- |
2015- |
2016- |
2017- |
Sơ bộ |
Số sinh viên - Number of students |
11.583 |
7.869 |
6.861 |
7.630 |
8.262 |
Phân theo giới tính - By sex |
|
|
|
|
|
Nam - Male |
6.064 |
4.509 |
3.538 |
4.273 |
4.834 |
Nữ - Female |
5.519 |
3.360 |
3.323 |
3.357 |
3.428 |
Phân theo loại hình - By types of
ownership |
|
|
|
|
|
Công lập - Public |
11.583 |
7.869 |
6.861 |
7.630 |
8.262 |
Ngoài
công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Phân theo cấp quản lý - By
management level |
|
|
|
|
|
Trung ương - Central |
1.670 |
1.517 |
1.290 |
2.818 |
3.467 |
Địa phương - Local |
9.913 |
6.352 |
5.571 |
4.812 |
4.795 |
Số sinh viên tuyển mới |
2.527 |
3.306 |
2.543 |
3.031 |
3.142 |
Phân theo loại hình - By types of
ownership |
|
|
|
|
|
Công lập - Public |
2.527 |
3.306 |
2.543 |
3.031 |
3.142 |
Ngoài
công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Phân theo cấp quản lý - By
management level |
|
|
|
|
|
Trung ương - Central |
391 |
750 |
633 |
1.278 |
1.356 |
Địa phương - Local |
2.136 |
2.556 |
1.910 |
1.753 |
1.786 |
Số sinh viên tốt nghiệp |
4.943 |
3.566 |
3.711 |
2.306 |
2.190 |
Phân theo loại hình - By types of
ownership |
|
|
|
|
|
Công lập - Public |
4.943 |
3.566 |
3.711 |
2.306 |
2.190 |
Ngoài
công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Phân theo cấp quản lý - By management
level |
|
|
|
|
|
Trung ương - Central |
1.376 |
822 |
1.332 |
543 |
460 |
Địa phương - Local |
3.567 |
2.744 |
2.379 |
1.763 |
1.730 |