212

Số sinh viên cao đẳng

Number of students in colleges

ĐVT: Sinh viên - Unit: Student

  

2014-
2015

2015-
2016

2016-
2017

2017-
2018

Sơ bộ
Prel.

2018-
2019

Số sinh viên - Number of students

11.583

7.869

6.861

7.630

8.262

Phân theo giới tính - By sex

 

 

 

 

 

Nam - Male

6.064

4.509

3.538

4.273

4.834

Nữ - Female

5.519

3.360

3.323

3.357

3.428

Phân theo loại hình - By types of ownership

 

 

 

 

 

Công lập - Public

11.583

7.869

6.861

7.630

8.262

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Phân theo cấp quản lý - By management level

 

 

 

 

 

Trung ương - Central

1.670

1.517

1.290

2.818

3.467

Địa phương - Local

9.913

6.352

5.571

4.812

4.795

Số sinh viên tuyển mới
Number of new enrolments

2.527

3.306

2.543

3.031

3.142

Phân theo loại hình - By types of ownership

 

 

 

 

 

Công lập - Public

2.527

3.306

2.543

3.031

3.142

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Phân theo cấp quản lý - By management level

 

 

 

 

 

Trung ương - Central

391

750

633

1.278

1.356

Địa phương - Local

2.136

2.556

1.910

1.753

1.786

Số sinh viên tốt nghiệp
Number of graduates

4.943

3.566

3.711

2.306

2.190

Phân theo loại hình - By types of ownership

 

 

 

 

 

Công lập - Public

4.943

3.566

3.711

2.306

2.190

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Phân theo cấp quản lý - By management level

 

 

 

 

 

Trung ương - Central

1.376

822

1.332

543

460

Địa phương - Local

3.567

2.744

2.379

1.763

1.730