Số
trường, số giáo viên cao đẳng
Number of
colleges and teachers in colleges
|
2014- |
2015- |
2016- |
2017- |
Sơ bộ |
Số trường
(Trường) |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
Phân theo loại hình - By types of
ownership |
|
|
|
|
|
Công lập - Public |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
Ngoài
công lập - Non-public |
|
- |
- |
- |
- |
Phân theo cấp quản lý - By
management level |
|
|
|
|
|
Trung ương - Central |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
Địa phương - Local |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
Số giáo viên (Người) |
454 |
437 |
409 |
353 |
399 |
Phân theo giới tính - By sex |
|
|
|
|
|
Nam - Male |
226 |
228 |
199 |
174 |
180 |
Nữ - Female |
228 |
209 |
210 |
179 |
219 |
Phân theo loại hình - By types of
ownership |
|
|
|
|
|
Công lập - Public |
454 |
437 |
409 |
353 |
399 |
Ngoài
công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Phân theo cấp quản lý - By
management level |
|
|
|
|
|
Trung ương - Central |
180 |
170 |
146 |
140 |
135 |
Địa phương - Local |
274 |
267 |
263 |
213 |
264 |
Phân theo trình độ chuyên môn |
|
|
|
|
|
Trên đại học - Postgraduate |
339 |
335 |
330 |
307 |
304 |
Đại học, cao đẳng
|
115 |
102 |
79 |
46 |
95 |
Trình độ khác - Other degree |
- |
- |
- |
- |
- |