213

Số trường, số giảng viên đại học

Number of universities and teachers in universities

  

2014-
2015

2015-
2016

2016-
2017

2017-
2018

Sơ bộ
Prel.

2018-
2019

Số trường (Trường)
Number of schools (School)

2

3

3

3

3

Phân theo loại hình - By types of ownership

 

 

 

 

 

Công lập - Public

2

2

2

2

2

Ngoài công lập - Non-public

-

1

1

1

1

Phân theo cấp quản lý - By management level

 

 

 

 

 

Trung ương - Central

2

3

3

3

3

Địa phương - Local

-

-

-

-

-

Số giảng viên (Người)
Number of teachers (Pers.)

824

863

952

1.065

881

Phân theo giới tính - By sex

 

 

 

 

 

Nam - Male

466

560

504

551

483

Nữ - Female

358

303

448

514

398

Phân theo loại hình - By types of ownership

 

 

 

 

 

Công lập - Public

824

834

865

794

841

Ngoài công lập - Non-public

-

29

87

271

40

Phân theo cấp quản lý - By management level

 

 

 

 

 

Trung ương - Central

824

863

952

1.065

881

Địa phương - Local

-

-

-

-

-

Phân theo trình độ chuyên môn
By professional qualification

 

 

 

 

 

Trên đại học - Postgraduate

622

693

816

948

796

Đại học, cao đẳng
University and College graduate

194

164

133

117

85

Trình độ khác - Other degree

8

6

3

-

-