Chi cho
nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ
Expenditure on science research
and technology development
ĐVT: Triệu đồng - Unit:
Mill.dongs
|
|
2010 |
2015 |
2016 |
2017 |
Sơ bộ |
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
9.260 |
22.755 |
25.992 |
31.887 |
35.218 |
Phân theo nguồn cấp kinh phí |
|
|
|
|
|
|
|
Ngân sách Nhà nước - State
budget |
9.260 |
22.755 |
25.992 |
31.887 |
35.218 |
|
Trung ương - Central |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Địa phương - Local |
9.260 |
22.755 |
25.992 |
31.887 |
35.218 |
|
Ngân sách ngoài Nhà nước -
Non-State budget |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Nguồn khác - Others |
- |
- |
- |
- |
- |
Phân theo loại
hình nghiên cứu |
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu
cơ bản - Basic reseach |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Nghiên cứu ứng
dụng - Applied reseach |
5.705 |
2.445 |
13.992 |
31.887 |
35.218 |
|
Triển khai thực
nghiệm |
3.555 |
20.310 |
12.000 |
- |
- |
|
Sản xuất
thực nghiệm |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Phân theo khu vực hoạt động |
|
|
|
|
|
|
|
Tổ chức nghiên cứu khoa học
và phát triển công nghệ |
675 |
360 |
650 |
1.930 |
- |
|
Cơ sở giáo dục và đào tạo |
385 |
330 |
760 |
3.730 |
4.530 |
|
Cơ quan hành chính, đơn vị
sự nghiệp |
8.000 |
21.470 |
23.932 |
26.087 |
30.688 |
|
Tổ chức ngoài Nhà nước
và doanh nghiệp |
200 |
595 |
650 |
140 |
- |