216

Chi cho nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ

Expenditure on science research
and technology development

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill.dongs

 

 

2010

2015

2016

2017

Sơ bộ
Prel. 2018

 

TỔNG SỐ - TOTAL

9.260

22.755

25.992

31.887

35.218

Phân theo nguồn cấp kinh phí
By funding source

 

 

 

 

 

 

Ngân sách Nhà nước - State budget

9.260

22.755

25.992

31.887

35.218

 

Trung ương - Central

-

-

-

-

-

 

Địa phương - Local

9.260

22.755

25.992

31.887

35.218

 

Ngân sách ngoài Nhà nước - Non-State budget

-

-

-

-

-

 

Nguồn khác - Others

-

-

-

-

-

Phân theo loại hình nghiên cứu
By types of reseach

 

 

 

 

 

Nghiên cứu cơ bản - Basic reseach

-

-

-

-

-

Nghiên cứu ứng dụng - Applied reseach

5.705

2.445

13.992

31.887

35.218

Triển khai thực nghiệm
 Experimental implemention

3.555

20.310

12.000

-

-

Sản xuất thực nghiệm
Experimental production

-

-

-

-

-

Phân theo khu vực hoạt động
By sphere of activities

 

 

 

 

 

 

Tổ chức nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ
Organization research
and technology development

675

360

650

1.930

-

 

Cơ sở giáo dục và đào tạo
Educational and training establisments

385

330

760

3.730

4.530

 

Cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp
Administrative agencies and non-business units

8.000

21.470

23.932

26.087

30.688

 

Tổ chức ngoài Nhà nước và doanh nghiệp
Non-State organizations and enterprises

200

595

650

140

-