Biểu
Table

 

Trang
Page

45

Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
Investment at current prices

117

46

Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
Structure of investment at current prices

118

47

Vốn đầu tư trên địa bàn theo giá so sánh 2010
Investment at constant 2010 prices

119

48

Chỉ số phát triển vốn đầu tư trên địa bàn theo giá so sánh 2010
(Năm trước = 100)
Index of investment at constant 2010 prices (Previous year = 100)

120

49

Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo ngành kinh tế
Investment at current prices by kinds of economic activity

121

50

Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo ngành kinh tế
Structure of investment at current prices by kinds of economic activity

123

51

Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
phân theo ngành kinh tế
Investment at constant 2010 prices by kinds of economic activity

125

52

Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
phân theo ngành kinh tế (Năm trước = 100)
Index of investment at constant 2010 prices by kinds of economic activity (Previous year = 100)

127

53

Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn so với tổng sản phẩm trên địa bàn
Rate of investment capital in area compared with GRDP

129

54

Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép từ 1997 đến 2018
Foreign direct investment projects licensed from 1997 to 2018

130

55

Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép
phân theo ngành kinh tế
(Lũy kế các dự án c̣n hiệu lực đến ngày 31/12/2018)
Foreign direct investment projects licensed by kinds of economic activity (Accumulation of projects having effect as of 31/12/2018)

131

56

Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo đối tác
đầu tư chủ yếu (Lũy kế các dự án c̣n hiệu lực đến ngày 31/12/2018)
Foreign direct investment projects licensed by some main counterparts
(Accumulation of projects having effect as of 31/12/2018)

133

57

Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2018
phân theo ngành kinh tế
Foreign direct investment projects licensed in 2018
by kinds of economic activity

134

58

Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2018
phân theo đối tác đầu tư chủ yếu
Foreign direct investment projects licensed in 2018
by some main counterparts

136

59

Diện tích sàn xây dựng nhà ở hoàn thành trong năm phân theo loại nhà
Area of housing floors constructed in the year by types of house

137

60

Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cư
Self-built houses completed in year of households

138