54

 

Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép
từ 1997 đến 2018

Foreign direct investment projects licensed from 1997 to 2018

 

 

Số dự án
được cấp phép
(Dự án)
Number of projects
(Projects)

Tổng vốn đăng ký
(Triệu đô la Mỹ) Registered capital
(Mill. USD)

Vốn thực hiện
(Triệu đô la Mỹ) Implemented capital
(Mill. USD)

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

439

3.882,45

2.770,37

1997 - 2002

16

266,82

4,22

2003

17

58,85

35,00

2004

23

80,87

50,10

2005

27

112,60

74,20

2006

26

126,20

92,90

2007

31

799,60

117,00

2008

26

526,20

149,90

2009

11

97,05

147,26

2010

10

152,00

140,32

2011

6

21,28

150,50

2012

6

72,30

121,60

2013

26

202,20

162,20

2014

45

354,46

238,90

2015

29

267,50

318,90

2016

31

275,12

298,43

2017

48

135,03

325,68

2018

61

334,37

343,26

 

Ghi chú:

- Chỉ tiêu "Số dự án được cấp phép" và "Tổng vốn đăng ký" là số liệu của các dự án được cấp mới

(không tính dự án điều chỉnh tăng vốn).

- Chỉ tiêu "Vốn thực hiện" tính chung cho tất các các dự án.

- Nguồn số liệu: Sở Kế hoạch và Đầu tư (Báo cáo  số 686/BC - SKHĐT ngày 28/7/2018 - Tổng kết 30 năm
thu hút Đầu tư trực tiếp nước ngoài trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc).