Chỉ số phát triển vốn đầu
tư thực hiện trên địa bàn
theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
(Năm trước = 100)
Index of investment at constant
2010 prices
by kinds of economic activity (Previous year = 100)
Đơn vị tính - Unit: %
|
2015 |
2016 |
2017 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
121,68 |
109,42 |
107,21 |
107,97 |
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy
sản |
104,81 |
63,22 |
187,47 |
97,60 |
Công nghiệp khai khoáng |
194,70 |
224,83 |
114,76 |
90,72 |
Công nghiệp chế biến, chế
tạo |
88,36 |
175,07 |
115,79 |
116,88 |
Sản xuất và phân phối
điện, khí đốt, |
713,04 |
39,22 |
117,39 |
33,64 |
Cung cấp nước; hoạt
động quản lư |
298,83 |
51,81 |
134,40 |
77,63 |
Xây dựng - Construction |
222,72 |
102,39 |
85,86 |
116,32 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa
ô tô, xe máy |
308,14 |
32,77 |
111,43 |
99,35 |
Vận tải, kho băi - Transport and storage |
105,48 |
97,98 |
101,66 |
116,73 |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
|
712,75 |
52,20 |
160,14 |
90,38 |
Thông tin và truyền thông |
123,44 |
74,90 |
204,69 |
56,66 |
Hoạt động
tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
20.656,07 |
2,23 |
1.387,86 |
193,12 |
Hoạt động kinh doanh bất
động sản |
101,21 |
1.158,54 |
140,95 |
65,71 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ |
452,54 |
23,30 |
468,07 |
45,24 |
Hoạt động hành chính và dịch
vụ hỗ trợ |
177,83 |
25,19 |
216,47 |
107,65 |
Hoạt động
của Đảng Cộng sản, tổ chức |
104,22 |
84,84 |
151,15 |
65,93 |
Giáo dục và đào tạo |
102,64 |
94,27 |
125,22 |
84,17 |
Y tế và hoạt động trợ
giúp xă hội |
255,16 |
94,21 |
167,08 |
77,65 |
Nghệ thuật, vui chơi và giải
trí |
101,54 |
118,92 |
98,59 |
60,30 |
Hoạt động dịch vụ
khác |
103,65 |
3,65 |
822,02 |
39,51 |
Hoạt động làm thuê các công
việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất sản
phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của
hộ gia đ́nh |
95,87 |
126,60 |
79,89 |
120,11 |
Hoạt động của các tổ
chức và cơ quan quốc tế |
- |
- |
- |
- |