Vốn đầu tư thực hiện
trên địa bàn theo giá so sánh 2010
Investment at constant 2010 prices
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill.dongs
|
2010 |
2015 |
2016 |
2017 |
Sơ
bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
14.081.747 |
18.647.393 |
20.404.434 |
21.875.392 |
23.618.862 |
Phân theo cấp quản
lý |
|
|
|
|
|
Trung ương -
Central |
281.120 |
309.311 |
254.750 |
257.038 |
266.361 |
Địa phương
- Local |
13.800.627 |
18.338.082 |
20.149.684 |
21.618.354 |
23.352.501 |
Phân theo
khoản mục đầu tư |
|
|
|
|
|
Vốn
đầu tư XDCB |
10.225.921 |
11.766.839 |
13.513.257 |
14.349.159 |
15.460.515 |
Vốn
đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB - Investment in procuring fixed assets without investment
outlays |
1.934.992 |
4.607.345 |
4.038.025 |
5.822.496 |
6.201.194 |
Vốn
đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ -
Investment in reparing and upgrading fixed assets |
571.176 |
426.525 |
994.793 |
750.143 |
822.203 |
Vốn
đầu tư bổ sung vốn lưu động |
947.826 |
1.149.084 |
987.237 |
798.833 |
1.021.171 |
Vốn
đầu tư khác - Others |
401.832 |
697.600 |
871.122 |
154.761 |
113.779 |
Phân theo nguồn vốn - By
capital source |
|
|
|
|
|
Vốn khu vực Nhà nước - State |
3.733.066 |
4.745.553 |
5.010.545 |
5.700.071 |
4.900.383 |
Vốn
ngân sách Nhà nước |
3.232.298 |
4.154.062 |
4.393.961 |
5.137.444 |
4.605.923 |
Vốn
vay - Loan |
400.051 |
490.668 |
467.298 |
150.938 |
183.284 |
Vốn
tự có của các doanh nghiệp |
39.983 |
42.346 |
99.605 |
|
9.570 |
Vốn
huy động khác - Others |
60.734 |
58.477 |
49.681 |
411.690 |
101.607 |
Vốn khu vực ngoài Nhà nước |
7.995.426 |
9.087.840 |
9.636.006 |
10.446.798 |
11.512.864 |
Vốn
của tổ chức doanh nghiệp |
3.246.417 |
3.371.668 |
4.139.558 |
4.202.509 |
4.050.785 |
Vốn
của dân cư |
4.749.009 |
5.716.172 |
5.496.448 |
6.244.289 |
7.462.079 |
Vốn khu vực đầu tư trực tiếp
NN |
2.353.255 |
4.814.000 |
5.757.883 |
5.728.523 |
7.205.615 |