45

Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành

Investment at current prices

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill.dongs

 

2010

2015

2016

2017

Sơ bộ
Prel.
2018

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

14.081.747

23.398.782

25.805.488

28.429.259

32.102.757

Phân theo cấp quản lư
By management level

 

 

 

 

 

Trung ương - Central

281.120

388.124

322.182

334.046

362.038

Địa phương - Local

13.800.627

23.010.658

25.483.306

28.095.213

31.740.719

Phân theo khoản mục đầu tư
By investment category

 

 

 

 

 

Vốn đầu tư XDCB
Investment outlays

10.225.921

14.765.062

17.090.216

18.648.167

21.013.931

Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB - Investment in procuring fixed assets without investment outlays

1.934.992

5.781.296

5.106.890

7.566.916

8.428.663

Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ - Investment in reparing
and upgrading fixed assets

571.176

535.203

1.258.115

974.886

1.117.538

Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
Supplement for working capital

947.826

1.441.872

1.248.559

1.038.163

1.387.976

Vốn đầu tư khác - Others

401.832

875.349

1.101.708

201.127

154.649

Phân theo nguồn vốn
 By capital source

 

 

 

 

 

Vốn khu vực Nhà nước - State

3.733.066

5.954.720

6.336.836

7.407.813

6.660.601

Vốn ngân sách Nhà nước
State budget

3.232.298

5.212.517

5.557.042

6.676.622

6.260.370

Vốn vay - Loan

400.051

615.690

590.992

196.159

249.120

Vốn tự có của các doanh nghiệp
Nhà nước
Equity of State owned enterprises

39.983

53.136

125.970

-

13.007

Vốn huy động khác - Others

60.734

73.377

62.832

535.032

138.104

Vốn khu vực ngoài Nhà nước
Non-State

7.995.426

11.403.455

12.186.657

13.576.659

15.648.285

Vốn của tổ chức doanh nghiệp
Capital of enterprises

3.246.417

4.230.770

5.235.299

5.461.581

5.505.827

Vốn của dân cư
Capital of households

4.749.009

7.172.685

6.951.358

8.115.078

10.142.458

Vốn khu vực đầu tư trực tiếp NN
Foreign invested sector

2.353.255

6.040.607

7.281.995

7.444.788

9.793.872