Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
Investment at current prices
ĐVT: Triệu
đồng - Unit:
Mill.dongs
|
2010 |
2015 |
2016 |
2017 |
Sơ
bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
14.081.747 |
23.398.782 |
25.805.488 |
28.429.259 |
32.102.757 |
Phân theo cấp quản
lư |
|
|
|
|
|
Trung ương -
Central |
281.120 |
388.124 |
322.182 |
334.046 |
362.038 |
Địa phương
- Local |
13.800.627 |
23.010.658 |
25.483.306 |
28.095.213 |
31.740.719 |
Phân theo
khoản mục đầu tư |
|
|
|
|
|
Vốn
đầu tư XDCB |
10.225.921 |
14.765.062 |
17.090.216 |
18.648.167 |
21.013.931 |
Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB
- Investment in procuring fixed assets without investment outlays |
1.934.992 |
5.781.296 |
5.106.890 |
7.566.916 |
8.428.663 |
Vốn
đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ -
Investment in reparing |
571.176 |
535.203 |
1.258.115 |
974.886 |
1.117.538 |
Vốn
đầu tư bổ sung vốn lưu động |
947.826 |
1.441.872 |
1.248.559 |
1.038.163 |
1.387.976 |
Vốn
đầu tư khác - Others |
401.832 |
875.349 |
1.101.708 |
201.127 |
154.649 |
Phân theo nguồn vốn |
|
|
|
|
|
Vốn khu vực Nhà nước - State |
3.733.066 |
5.954.720 |
6.336.836 |
7.407.813 |
6.660.601 |
Vốn
ngân sách Nhà nước |
3.232.298 |
5.212.517 |
5.557.042 |
6.676.622 |
6.260.370 |
Vốn
vay - Loan |
400.051 |
615.690 |
590.992 |
196.159 |
249.120 |
Vốn
tự có của các doanh nghiệp |
39.983 |
53.136 |
125.970 |
- |
13.007 |
Vốn
huy động khác - Others |
60.734 |
73.377 |
62.832 |
535.032 |
138.104 |
Vốn khu vực ngoài Nhà nước |
7.995.426 |
11.403.455 |
12.186.657 |
13.576.659 |
15.648.285 |
Vốn
của tổ chức doanh nghiệp |
3.246.417 |
4.230.770 |
5.235.299 |
5.461.581 |
5.505.827 |
Vốn
của dân cư |
4.749.009 |
7.172.685 |
6.951.358 |
8.115.078 |
10.142.458 |
Vốn khu vực đầu tư trực tiếp
NN |
2.353.255 |
6.040.607 |
7.281.995 |
7.444.788 |
9.793.872 |