Tỷ lệ vốn đầu tư
thực hiện trên địa bàn
so với tổng sản phẩm trên địa bàn
Rate of investment capital in
area compared with GRDP
Đơn vị tính - Unit: %
|
2010 |
2015 |
2016 |
2017 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
30,83 |
31,65 |
32,00 |
32,93 |
33,97 |
Trong
đó - Of which: |
|
|
|
|
|
1. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
|
49,72 |
14,00 |
8,49 |
16,77 |
15,86 |
2. Công nghiệp
và xây dựng |
20,90 |
24,02 |
32,27 |
33,75 |
34,91 |
Công nghiệp
- Industry |
12,74 |
18,94 |
28,38 |
31,39 |
32,26 |
Công nghiệp khai khoáng |
39,63 |
5,11 |
11,49 |
12,84 |
9,65 |
Công nghiệp chế biến, chế
tạo |
12,00 |
17,12 |
28,08 |
30,89 |
32,29 |
Sản xuất và phân phối
điện, khí đốt, |
1,95 |
45,53 |
19,34 |
18,93 |
5,20 |
Cung cấp nước; hoạt
động quản lư |
147,11 |
164,35 |
57,79 |
82,06 |
60,23 |
Xây dựng - Construction |
165,61 |
83,28 |
75,23 |
58,69 |
64,43 |
3. Dịch vụ - Service |
98,00 |
93,33 |
79,19 |
74,02 |
71,76 |