Vốn đầu tư thực hiện
trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo ngành kinh tế
Investment at current prices by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill.dongs
|
2010 |
2015 |
2016 |
2017 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG
SỐ - TOTAL |
14.081.747 |
23.398.782 |
25.805.488 |
28.429.259 |
32.102.757 |
Nông nghiệp, lâm nghiệp và
thủy sản |
1.760.037 |
760.345 |
484.455 |
933.282 |
952.666 |
Công nghiệp khai khoáng |
28.867 |
6.684 |
15.147 |
17.863 |
16.948 |
Công nghiệp chế biến,
chế tạo |
2.031.080 |
5.063.445 |
8.934.594 |
10.630.691 |
12.994.709 |
Sản xuất và phân phối
điện, khí đốt, |
2.502 |
139.174 |
55.020 |
66.369 |
23.352 |
Cung cấp nước; hoạt
động quản lư |
131.800 |
539.227 |
281.562 |
388.858 |
315.703 |
Xây dựng - Construction |
1.607.299 |
2.164.266 |
2.233.521 |
1.970.671 |
2.397.356 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa
chữa ô tô, |
859.537 |
2.427.333 |
801.821 |
918.115 |
953.942 |
Vận tải, kho băi - Transport and storage |
985.861 |
1.766.804 |
1.744.848 |
1.822.673 |
2.225.229 |
Dịch vụ lưu trú và ăn
uống |
361.194 |
634.368 |
333.780 |
549.258 |
519.181 |
Thông tin và truyền thông |
10.934 |
28.388 |
21.430 |
45.076 |
26.711 |
Hoạt
động tài chính, ngân hàng |
383.307 |
428.963 |
9.645 |
137.553 |
277.828 |
Hoạt động kinh doanh
bất động sản |
38.119 |
39.568 |
462.025 |
669.180 |
459.858 |
Hoạt động chuyên môn, khoa
học và công nghệ |
65.252 |
258.315 |
60.670 |
291.813 |
138.071 |
Hoạt động hành chính và
dịch vụ hỗ trợ |
1.211 |
270.137 |
68.590 |
152.577 |
171.777 |
Hoạt
động của Đảng Cộng sản, tổ
chức |
297.464 |
565.825 |
483.842 |
751.488 |
518.216 |
Giáo dục và đào tạo |
876.965 |
928.748 |
882.428 |
1.135.500 |
999.528 |
Y tế và hoạt động
trợ giúp xă hội |
82.576 |
484.648 |
460.195 |
790.105 |
641.646 |
Nghệ thuật, vui chơi và
giải trí |
437.302 |
610.268 |
731.472 |
741.028 |
467.299 |
Hoạt động dịch
vụ khác |
487.448 |
222.593 |
8.198 |
69.249 |
28.612 |
Hoạt động làm thuê các công
việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất sản
phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng
của hộ gia đ́nh |
3.632.992 |
6.059.683 |
7.732.245 |
6.347.913 |
7.974.124 |
Hoạt động của các
tổ chức và cơ quan quốc tế |
- |
- |
- |
- |
- |