Đầu tư trực tiếp của
nước ngoài được cấp giấy phép
phân theo ngành kinh tế
(Lũy kế các dự án c̣n hiệu lực đến ngày
31/12/2018)
Foreign
direct investment projects licensed
by kinds of economic activity
(Accumulation of projects having
effect as of 31/12/2018)
|
Số dự án |
Vốn đăng kư |
TỔNG SỐ - TOTAL |
326 |
4.377,82 |
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy
sản |
5 |
76,07 |
Công nghiệp khai khoáng - Mining and quarrying |
- |
- |
Công nghiệp chế biến, chế
tạo - Manufacturing |
280 |
3.910,79 |
Sản xuất và phân phối
điện, khí đốt, |
- |
- |
Cung cấp nước; hoạt
động quản lư và xử lư rác thải, |
- |
- |
Xây dựng - Construction |
12 |
73,70 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa
ô tô, xe máy |
7 |
34,65 |
Vận tải, kho băi - Transport and storage |
6 |
4,13 |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
|
3 |
0,65 |
Thông tin và truyền thông |
- |
- |
Hoạt động
tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
- |
- |
Hoạt động kinh doanh bất
động sản |
3 |
99,06 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ |
5 |
5,02 |
Hoạt động hành chính và dịch
vụ hỗ trợ |
3 |
31,76 |
Hoạt động
của Đảng Cộng sản, tổ chức |
- |
- |
Giáo dục và đào tạo |
1 |
17,00 |
Y tế và hoạt động trợ
giúp xă hội |
1 |
125,00 |
Nghệ thuật, vui chơi và giải
trí |
|
|
Hoạt động dịch vụ
khác |
- |
- |
Hoạt động làm thuê các công
việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất sản
phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng |
- |
- |
Hoạt động của các tổ
chức và cơ quan quốc tế |
- |
- |