Đầu tư trực tiếp của
nước ngoài được cấp giấy phép
năm 2018 phân theo đối tác đầu tư chủ yếu
Foreign direct investment
projects licensed in 2018
by some main counterparts
|
Số dự án |
Vốn đăng ký |
|
|
|
TỔNG
SỐ - TOTAL |
61 |
334,37 |
Chia
ra - Of which: |
|
|
Đài
Loan - Taiwan |
4 |
60,76 |
Nhật
Bản - Japan |
11 |
145,88 |
Hàn
Quốc - Korea |
41 |
107,82 |
Ý - Italy |
- |
- |
Trung
Quốc - China |
3 |
17,92 |
Ấn
Độ - India |
1 |
0,60 |
Xa-moa
- Samoa |
- |
- |
Thái
Lan - Thailand |
- |
- |
Hà
Lan - Nertherland |
- |
- |
Xin-ga-po
- Singapore |
1 |
1,40 |
Cộng
hòa Sây-xen - Seychelles |
- |
- |
Các
nước khác - Others |
- |
- |