Diện tích sàn xây dựng nhà ở hoàn
thành trong năm
phân theo loại nhà
Area of housing floors
constructed in the year
by types of house
|
2010 |
2015 |
2016 |
2017 |
Sơ
bộ |
TỔNG SỐ -
TOTAL |
469.917 |
1.187.540 |
1.161.318 |
1.369.695 |
1.536.583 |
Nhà ở chung
cư - Apartment |
16.580 |
2.585 |
12.707 |
2.989 |
3.448 |
Nhà chung cư dưới 4 tầng |
1.120 |
2.585 |
- |
2.989 |
3.448 |
Nhà chung cư từ 4-8 tầng |
9.860 |
- |
3.207 |
- |
- |
Nhà chung cư từ 9-25 tầng |
5.600 |
- |
9.500 |
- |
- |
Nhà chung cư từ 26 tầng trở lên |
- |
- |
- |
- |
- |
Nhà ở riêng lẻ
- Private house |
453.337 |
1.184.955 |
1.148.611 |
1.366.706 |
1.533.135 |
Nhà ở riêng lẻ dưới 4 tầng |
438.090 |
1.113.691 |
1.080.322 |
1.353.815 |
1.518.250 |
Nhà ở riêng lẻ từ 4 tầng trở
lên |
13.558 |
71.264 |
31.152 |
3.600 |
4.200 |
Nhà biệt thự - Villa |
1.690 |
- |
37.137 |
9.291 |
10.685 |