60

Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cư

Self-built houses completed in year of households

 

2010

2015

2016

2017

Sơ bộ
Prel.
2018

 

M2

TỔNG SỐ - TOTAL

452.332

1.184.755

1.132.010

1.362.060

1.528.345

Nhà riêng lẻ dưới 4 tầng
Under-4-storey separated house

437.085

1.113.491

1.065.001

1.349.169

1.513.460

Nhà kiên cố - Permanent

305.176

840.860

979.890

1.209.657

1.355.820

Nhà bán kiên cố - Semi-permanent

126.322

245.033

82.729

139.512

157.640

Nhà khung gỗ lâu bền
Durable wooden frame

1.278

-

-

-

-

Nhà khác - Others

4.309

27.598

2.382

-

-

Nhà riêng lẻ từ 4 tầng trở lên
Over-4-storey separated house

13.558

71.264

29.872

3.600

4.200

Nhà biệt thự - Villa

1.690

-

37.137

9.291

10.685

 

Cơ cấu - Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Nhà riêng lẻ dưới 4 tầng
Under-4-storey separated house

96,63

93,98

94,08

99,05

99,03

Nhà kiên cố - Permanent

67,47

70,97

86,56

88,81

88,71

Nhà bán kiên cố - Semi-permanent

27,93

20,68

7,31

10,24

10,31

Nhà khung gỗ lâu bền
Durable wooden frame

0,28

-

-

-

-

Nhà khác - Others

0,95

2,33

0,21

-

-

Nhà riêng lẻ từ 4 tầng trở lên
Over-4-storey separated house

3,00

6,02

2,64

0,26

0,27

Nhà biệt thự - Villa

0,37

-

3,28

0,68

0,70