Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của
hộ dân cư
Self-built houses
completed in year of households
|
2010 |
2015 |
2016 |
2017 |
Sơ
bộ |
|
M2 |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
452.332 |
1.184.755 |
1.132.010 |
1.362.060 |
1.528.345 |
Nhà riêng lẻ dưới 4 tầng |
437.085 |
1.113.491 |
1.065.001 |
1.349.169 |
1.513.460 |
Nhà kiên cố - Permanent |
305.176 |
840.860 |
979.890 |
1.209.657 |
1.355.820 |
Nhà bán kiên cố - Semi-permanent |
126.322 |
245.033 |
82.729 |
139.512 |
157.640 |
Nhà khung gỗ lâu bền |
1.278 |
- |
- |
- |
- |
Nhà khác - Others |
4.309 |
27.598 |
2.382 |
- |
- |
Nhà riêng lẻ từ 4 tầng trở lên |
13.558 |
71.264 |
29.872 |
3.600 |
4.200 |
Nhà biệt thự - Villa |
1.690 |
- |
37.137 |
9.291 |
10.685 |
|
Cơ cấu - Structure (%) |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Nhà riêng lẻ dưới 4 tầng |
96,63 |
93,98 |
94,08 |
99,05 |
99,03 |
Nhà kiên cố - Permanent |
67,47 |
70,97 |
86,56 |
88,81 |
88,71 |
Nhà bán kiên cố - Semi-permanent |
27,93 |
20,68 |
7,31 |
10,24 |
10,31 |
Nhà khung gỗ lâu bền |
0,28 |
- |
- |
- |
- |
Nhà khác - Others |
0,95 |
2,33 |
0,21 |
- |
- |
Nhà riêng lẻ từ 4 tầng trở lên |
3,00 |
6,02 |
2,64 |
0,26 |
0,27 |
Nhà biệt thự - Villa |
0,37 |
- |
3,28 |
0,68 |
0,70 |