46

Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành

Structure of investment at current prices

Đơn vị tính - Unit: %

 

2010

2015

2016

2017

Sơ bộ
Prel.
2018

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Phân theo cấp quản lý
By management level

 

 

 

 

 

Trung ương - Central

2,00

1,66

1,25

1,18

1,13

Địa phương - Local

98,00

98,34

98,75

98,82

98,87

Phân theo khoản mục đầu tư
By investment category

 

 

 

 

 

Vốn đầu tư XDCB
Investment outlays

72,62

63,10

66,23

65,59

65,46

Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB - Investment in procuring fixed assets without investment outlays

13,74

24,71

19,79

26,62

26,26

Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
Investment in reparing and upgrading fixed assets

4,06

2,29

4,88

3,43

3,48

Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
Supplement for working capital

6,73

6,16

4,84

3,65

4,32

Vốn đầu tư khác - Others

2,85

3,74

4,27

0,71

0,48

Phân theo nguồn vốn - By capital source

 

 

 

 

 

Vốn khu vực Nhà nước - State

26,51

25,45

24,56

26,06

20,75

Vốn ngân sách Nhà nước
State budget

22,95

22,28

21,53

23,49

19,50

Vốn vay - Loan

2,84

2,63

2,29

0,69

0,78

Vốn tự có của các doanh nghiệp
Nhà nước
Equity of State owned enterprises

0,28

0,23

0,49

-

0,04

Vốn huy động khác - Others

0,43

0,31

0,24

1,88

0,43

Vốn khu vực ngoài Nhà nước
Non-State

56,78

48,74

47,23

47,76

48,74

Vốn của tổ chức doanh nghiệp
Capital of enterprises

23,05

18,08

20,29

19,21

17,15

Vốn của dân cư
Capital of households

33,72

30,65

26,94

28,54

31,59

Vốn khu vực đầu tư trực tiếp NN
Foreign invested sector

16,71

25,82

28,22

26,19

30,51