Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
Structure of investment at current prices
Đơn vị tính - Unit: %
|
2010 |
2015 |
2016 |
2017 |
Sơ
bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Phân theo cấp quản
lý |
|
|
|
|
|
Trung ương -
Central |
2,00 |
1,66 |
1,25 |
1,18 |
1,13 |
Địa phương
- Local |
98,00 |
98,34 |
98,75 |
98,82 |
98,87 |
Phân theo
khoản mục đầu tư |
|
|
|
|
|
Vốn
đầu tư XDCB |
72,62 |
63,10 |
66,23 |
65,59 |
65,46 |
Vốn
đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB - Investment in procuring fixed assets without investment
outlays |
13,74 |
24,71 |
19,79 |
26,62 |
26,26 |
Vốn
đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ |
4,06 |
2,29 |
4,88 |
3,43 |
3,48 |
Vốn
đầu tư bổ sung vốn lưu động |
6,73 |
6,16 |
4,84 |
3,65 |
4,32 |
Vốn
đầu tư khác - Others |
2,85 |
3,74 |
4,27 |
0,71 |
0,48 |
Phân theo nguồn vốn - By
capital source |
|
|
|
|
|
Vốn khu vực Nhà nước - State |
26,51 |
25,45 |
24,56 |
26,06 |
20,75 |
Vốn
ngân sách Nhà nước |
22,95 |
22,28 |
21,53 |
23,49 |
19,50 |
Vốn
vay - Loan |
2,84 |
2,63 |
2,29 |
0,69 |
0,78 |
Vốn
tự có của các doanh nghiệp |
0,28 |
0,23 |
0,49 |
- |
0,04 |
Vốn
huy động khác - Others |
0,43 |
0,31 |
0,24 |
1,88 |
0,43 |
Vốn khu vực ngoài Nhà nước |
56,78 |
48,74 |
47,23 |
47,76 |
48,74 |
Vốn
của tổ chức doanh nghiệp |
23,05 |
18,08 |
20,29 |
19,21 |
17,15 |
Vốn
của dân cư |
33,72 |
30,65 |
26,94 |
28,54 |
31,59 |
Vốn khu vực đầu tư trực tiếp
NN |
16,71 |
25,82 |
28,22 |
26,19 |
30,51 |