56

Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép
phân theo đối tác đầu tư chủ yếu
(Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2018)

Foreign direct investment projects licensed
by some main counterparts
(Accumulation of projects having effect as of 31/12/2018)

 

 

Số dự án
được cấp phép
 (Dự án)
Number
 of licensed projects
(Projects)

Vốn đăng ký
(Triệu đô la Mỹ)
Registered capital
(Mill. USD)

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

326

4.377,82

Chia ra - Of which:

 

 

Đài Loan - Taiwan

36

858,66

Nhật Bản - Japan

42

1.037,00

Hàn Quốc - Korea

171

1.569,57

Ý - Italy

2

90,00

Trung Quốc - China

33

198,57

Ấn Độ - India

4

11,97

Sa-moa - Samoa

4

41,68

Thái Lan - Thailand

13

197,20

Hà Lan - Nertherland

2

33,74

Xin-ga-po - Singapore

11

310,02

Cộng hòa Sây-xen - Seychelles

3

18,00

Các nước khác - Others

5

11,41