51

Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
phân theo ngành kinh tế

Investment at constant 2010 prices by kinds of economic activity

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill.dongs

 

2010

2015

2016

2017

Sơ bộ
Prel.
2018

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

14.081.747

18.647.393

20.404.434

21.875.392

23.618.862

Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing

1.760.037

605.949

383.059

718.130

700.902

Công nghiệp khai khoáng
Mining and quarrying

28.867

5.327

11.977

13.745

12.469

Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing

2.031.080

4.035.261

7.064.596

8.179.971

9.560.557

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều ḥa
không khí
- Electricity, gas, steam
and air conditioning supply

2.502

110.913

43.504

51.069

17.181

Cung cấp nước; hoạt động quản lư
và xử lư rác thải, nước thải
Water supply, sewerage, waste management and remediation activities

131.800

429.731

222.631

299.213

232.271

Xây dựng - Construction

1.607.299

1.724.764

1.766.048

1.516.367

1.763.799

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles

859.537

1.934.438

634.001

706.459

701.841

Vận tải, kho băi - Transport and storage

985.861

1.408.036

1.379.654

1.402.488

1.637.161

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

361.194

505.553

263.920

422.636

381.975

Thông tin và truyền thông
Information and communication

10.934

22.624

16.945

34.684

19.652

Hoạt động tài chính, ngân hàng
và bảo hiểm

Financial, banking and insurance activities

383.307

341.858

7.626

105.843

204.405

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

38.119

31.533

365.324

514.913

338.330


Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ
Professional scientific and technology activities

65.252

205.861

47.972

224.541

101.583

Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support services activities

1.211

215.283

54.234

117.403

126.381

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
chính trị - xă hội,
Quản lư NN, an ninh, QP;
Bảo đảm xă hội bắt buộc
Activities of communist Party, socio-political organizations; Public administration and defence; compulsory security

297.464

450.928

382.575

578.245

381.266

Giáo dục và đào tạo
Education and training

876.965

740.156

697.737

873.730

735.380

Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
Human health and social work activities

82.576

386.236

363.877

607.960

472.076

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

437.302

486.347

578.376

570.197

343.804

Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

487.448

177.393

6.482

53.285

21.051

Hoạt động làm thuê các công việc trong các
hộ gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh
Activities of households as employers; undifferentiated goods and service producing activities of households for own use

3.632.992

4.829.202

6.113.897

4.884.513

5.866.777

Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Activities of extraterritorial organizations
and bodies

-

-

-

-

-