Vốn đầu tư thực hiện
trên địa bàn theo giá so sánh 2010
phân theo ngành kinh tế
Investment at constant 2010 prices by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill.dongs
|
2010 |
2015 |
2016 |
2017 |
Sơ bộ |
||||
|
|
|
|
|
|
||||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
14.081.747 |
18.647.393 |
20.404.434 |
21.875.392 |
23.618.862 |
||||
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy
sản |
1.760.037 |
605.949 |
383.059 |
718.130 |
700.902 |
||||
Công nghiệp khai khoáng |
28.867 |
5.327 |
11.977 |
13.745 |
12.469 |
||||
Công nghiệp chế biến, chế
tạo |
2.031.080 |
4.035.261 |
7.064.596 |
8.179.971 |
9.560.557 |
||||
Sản xuất và phân phối
điện, khí đốt, |
2.502 |
110.913 |
43.504 |
51.069 |
17.181 |
||||
Cung cấp nước; hoạt
động quản lư |
131.800 |
429.731 |
222.631 |
299.213 |
232.271 |
||||
Xây dựng - Construction |
1.607.299 |
1.724.764 |
1.766.048 |
1.516.367 |
1.763.799 |
||||
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa
ô tô, |
859.537 |
1.934.438 |
634.001 |
706.459 |
701.841 |
||||
Vận tải, kho băi - Transport and storage |
985.861 |
1.408.036 |
1.379.654 |
1.402.488 |
1.637.161 |
||||
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
|
361.194 |
505.553 |
263.920 |
422.636 |
381.975 |
||||
Thông tin và truyền thông |
10.934 |
22.624 |
16.945 |
34.684 |
19.652 |
||||
Hoạt động
tài chính, ngân hàng |
383.307 |
341.858 |
7.626 |
105.843 |
204.405 |
||||
Hoạt động kinh doanh bất
động sản |
38.119 |
31.533 |
365.324 |
514.913 |
338.330 |
||||
Hoạt động chuyên môn, khoa học
|
65.252 |
205.861 |
47.972 |
224.541 |
101.583 |
||||
Hoạt động hành chính và dịch
vụ hỗ trợ |
1.211 |
215.283 |
54.234 |
117.403 |
126.381 |
||||
Hoạt động
của Đảng Cộng sản, tổ chức |
297.464 |
450.928 |
382.575 |
578.245 |
381.266 |
||||
Giáo dục và đào tạo |
876.965 |
740.156 |
697.737 |
873.730 |
735.380 |
||||
Y tế và hoạt động trợ
giúp xă hội |
82.576 |
386.236 |
363.877 |
607.960 |
472.076 |
||||
Nghệ thuật, vui chơi và giải
trí |
437.302 |
486.347 |
578.376 |
570.197 |
343.804 |
||||
Hoạt động dịch vụ
khác |
487.448 |
177.393 |
6.482 |
53.285 |
21.051 |
||||
Hoạt động làm thuê các công
việc trong các |
3.632.992 |
4.829.202 |
6.113.897 |
4.884.513 |
5.866.777 |
||||
Hoạt động của các tổ
chức và cơ quan quốc tế |
- |
- |
- |
- |
- |
||||