|
Đầu tư trực tiếp của
nước ngoài được cấp giấy phép
năm 2018 phân theo ngành kinh tế
Foreign direct investment projects licensed in 2018
by kinds of economic activity
|
Số dự án |
Vốn đăng kư |
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
61 |
334,37 |
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy
sản |
|
|
Công nghiệp khai khoáng - Mining and quarrying |
|
|
Công nghiệp chế biến, chế
tạo - Manufacturing |
47 |
275,05 |
Sản xuất và phân phối
điện, khí đốt, |
- |
- |
Cung cấp nước; hoạt
động quản lư và xử lư rác thải, |
- |
- |
Xây dựng - Construction |
3 |
56,20 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa
ô tô, xe máy |
3 |
1,4 |
Vận tải, kho băi - Transport and storage |
4 |
0,93 |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
|
2 |
0,4 |
Thông tin và truyền thông |
- |
- |
Hoạt động
tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
- |
- |
Hoạt động kinh doanh bất
động sản |
- |
- |
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ |
2 |
0,4 |
Hoạt động hành chính và dịch
vụ hỗ trợ |
- |
- |
|
|
|
Hoạt động
của Đảng Cộng sản, tổ chức Public administration
and defence; compulsory security |
- |
- |
Giáo dục và đào tạo |
- |
- |
Y tế và hoạt động trợ
giúp xă hội |
- |
- |
Nghệ thuật, vui chơi và giải
trí |
- |
- |
Hoạt động dịch vụ
khác |
- |
- |
Hoạt động làm thuê các công
việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất sản
phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của
hộ gia đ́nh |
- |
- |
Hoạt động của các tổ
chức và cơ quan quốc tế |
- |
- |