Y TẾ, THỂ THAO, MỨC SỐNG DÂN CƯ, TRẬT TỰ
AN TOÀN XĂ HỘI, TƯ PHÁP VÀ MÔI TRƯỜNG

HEALTH, SPORT, LIVING STANDARDS, SOCIAL ORDER, SAFETY, JUSTICE AND ENVIRONMENT

 

Biểu
Table

 

Trang
Page

217

Một số chỉ tiêu về y tế và chăm sóc sức khỏe
Some indicators on health care

461

218

Số cơ sở y tế và số giường bệnh do địa phương quản lư
Number of health establishments, patient beds under direct management
of local authority

462

219

Số cơ sở y tế, giường bệnh năm 2018 phân theo thành phần kinh tế
Number of health establishments, patient beds in 2018
by types of ownership

463

220

Số cơ sở y tế năm 2018 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of health establishments in 2018 by district

464

221

Số giường bệnh năm 2018 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of hospital beds in 2018 by district

465

222

Số nhân lực y tế
Number of health staffs

466

223

Số nhân lực y tế năm 2018 phân theo thành phần kinh tế
Number of health staffs in 2018 by types of ownership

467

224

Số nhân lực ngành y năm 2018 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of medical staffs  in 2018 by district

468

225

Số nhân lực ngành dược năm 2018
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of pharmaceutical staffs  in 2018 by district

469

226

Tỷ lệ trẻ em dưới 5 tuổi bị suy dinh dưỡng
phân theo mức độ suy dinh dưỡng
Rate of under-five-year malnutrition by level of malnutrition

470

227

Số người nhiễm và chết do HIV/AIDS năm 2018
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of new cases infected with HIV/AIDS and  deaths in 2018
by districts

471

228

Tỷ lệ xă/phường/thị trấn có bác sỹ
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Rate of communes/wards having doctor by district

472

229

Tỷ lệ xă/phường/thị trấn có hộ sinh hoặc y sỹ sản
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Rate of communes/wards having midwife by district

473

230

Tỷ lệ xă/phường/thị trấn đạt tiêu chí quốc gia về y tế xă
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Rate of communes/wards meeting national health standard by district

474

231

Số huy chương thể thao trong các kỳ thi đấu quốc tế
Number of sport medals gained in international competitions

475

232

Trật tự, an toàn xă hội
Social order and safety

476

233

Hoạt động tư pháp
Justice

477

234

Thiệt hại do thiên tai
Natural disaster damage

478