Y TẾ, THỂ THAO, MỨC SỐNG
DÂN CƯ, TRẬT TỰ
AN TOÀN XĂ HỘI, TƯ PHÁP VÀ MÔI TRƯỜNG
HEALTH,
SPORT, LIVING STANDARDS, SOCIAL ORDER, SAFETY, JUSTICE AND ENVIRONMENT
Biểu |
|
Trang |
Một số chỉ tiêu
về y tế và chăm sóc sức khỏe |
461 |
|
218 |
462 |
|
219 |
463 |
|
220 |
464 |
|
221 |
465 |
|
222 |
466 |
|
223 |
467 |
|
224 |
468 |
|
225 |
469 |
|
226 |
470 |
|
227 |
471 |
|
228 |
472 |
|
229 |
473 |
|
230 |
474 |
|
231 |
475 |
|
232 |
476 |
|
233 |
477 |
|
234 |
478 |