232

 

Trật tự, an toàn xã hội

Social order and safety

 

2010

2015

2016

2017

Sơ bộ
Prel.
2018

Tai nạn giao thông
Traffic accidents

 

 

 

 

 

Số vụ tai nạn (Vụ)
Number of traffic accidents (Case)

115

47

45

45

44

Đường bộ - Roadway

113

46

45

45

42

Đường sắt - Railway

2

1

-

-

1

Đường thủy - Waterway

-

-

-

-

1

Số người chết (Người)
Number of deaths (Person)

88

37

37

38

35

Đường bộ - Roadway

86

36

37

38

33

Đường sắt - Railway

2

1

-

-

1

Đường thủy - Waterway

-

-

-

-

1

Số người bị thương (Người)
Number of injured (Person)

81

21

67

45

40

Đường bộ - Roadway

81

21

67

45

40

Đường sắt - Railway

-

-

-

-

-

Đường thủy - Waterway

-

-

-

-

-

Cháy, nổ - Fire, explosion

 

 

 

 

 

Số vụ cháy, nổ (Vụ)
Number of fires and explosions
(Case)

38

21

31

31

34

Số người chết (Người)
Number of deaths
(Person)

-

-

-

1

1

Số người bị thương (Người)
Number of injured
(Person)

14

-

5

1

10

Tổng giá trị tài sản thiệt hại ước tính
(Triệu đồng)
Total estimated damage property value
(Mill.dongs)

5.385

17.450

10.774

7.906

405.489