Số
giường bệnh năm 2018
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of hospital beds in 2018
by district
ĐVT: Giường - Unit:
Bed
|
Tổng số**** |
Trong đó - Of which |
|||
Bệnh viện, trung tâm y tế |
Bệnh viện
điều dưỡng và phục hồi chức năng
|
Phòng khám |
Trạm y tế xã, phường, |
||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
4.074 |
3.844 |
150 |
80 |
1.370 |
1. Thành
phố Vĩnh Yên |
1.879 |
1.729 |
150 |
- |
90 |
2. Thành
phố Phúc Yên |
1.235 |
1.225 |
- |
10 |
100 |
3.
Huyện Lập Thạch |
130 |
110 |
- |
20 |
200 |
4.
Huyện Tam Dương |
150 |
150 |
- |
- |
130 |
5. Huyện Tam Đảo |
90 |
80 |
- |
10 |
90 |
6.
Huyện Bình Xuyên |
120 |
110 |
- |
10 |
130 |
7.
Huyện Yên Lạc |
150 |
150 |
- |
- |
170 |
8.
Huyện Vĩnh Tường |
220 |
200 |
- |
20 |
290 |
9.
Huyện Sông Lô |
100 |
90 |
- |
10 |
170 |
**** Số giường bệnh
không bao gồm giường của trạm y tế
xã/phường/thị trấn.