ĐVT: Người - Unit: Person
|
2010 |
2015 |
2016 |
2017 |
Sơ
bộ |
Nhân lực ngành y - Medical staff |
3.046 |
4.150 |
4.741 |
4.846 |
4.949 |
Bác sĩ - Doctor |
681 |
1.379 |
1.415 |
1.648 |
1.663 |
Y sĩ - Physician |
1.039 |
764 |
817 |
843 |
828 |
Điều
dưỡng - Nurse |
1.082 |
1.742 |
1.995 |
1.805 |
1.921 |
Hộ sinh - Midwife |
244 |
265 |
317 |
275 |
281 |
Kỹ thuật
viên y - Medical technician |
... |
... |
197 |
275 |
256 |
Khác - Others |
- |
- |
- |
- |
- |
Nhân lực ngành dược -
Pharmaceutical staff |
751 |
892 |
1.271 |
1.289 |
1.507 |
Dược sĩ - Pharmacist |
102 |
150 |
205 |
242 |
347 |
Dược sĩ cao đẳng,
trung cấp, |
485 |
633 |
949 |
1.003 |
1.135 |
Dược tá - Assistant pharmacist |
164 |
109 |
117 |
44 |
25 |
Khác - Others |
- |
- |
- |
- |
- |