Số nhân
lực ngành y năm 2018
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of medical staffs in 2018
by district
ĐVT: Người - Unit:
Person
|
Tổng số |
Chia ra - Of
which |
|||||
|
Bác sĩ Doctor |
Y sĩ Physician |
Điều dưỡng |
Hộ sinh |
Kỹ thuật viên Y |
Khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG
SỐ - TOTAL |
4.949 |
1.663 |
828 |
1.921 |
281 |
256 |
- |
1. Thành
phố Vĩnh Yên |
1.968 |
723 |
242 |
777 |
103 |
123 |
- |
2. Thành
phố Phúc Yên |
1.045 |
347 |
109 |
474 |
38 |
77 |
- |
3.
Huyện Lập Thạch |
282 |
85 |
62 |
111 |
16 |
8 |
- |
4.
Huyện Tam Dương |
256 |
68 |
76 |
85 |
21 |
6 |
- |
5. Huyện Tam Đảo |
162 |
52 |
30 |
64 |
13 |
3 |
- |
6.
Huyện Bình Xuyên |
271 |
106 |
60 |
80 |
13 |
12 |
- |
7.
Huyện Yên Lạc |
331 |
100 |
77 |
122 |
20 |
12 |
- |
8.
Huyện Vĩnh Tường |
406 |
117 |
95 |
151 |
33 |
10 |
- |
9.
Huyện Sông Lô |
228 |
65 |
77 |
57 |
24 |
5 |
- |