Số
cơ sở y tế năm 2018
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of health establishments
in 2018 by district
ĐVT: Cơ sở - Unit:
Establishment
|
Tổng số |
Trong đó - Of which |
||||
Bệnh viện, trung tâm y tế |
Bệnh viện điều
dưỡng và phục hồi chức năng |
Phòng khám |
Trạm y tế xã, phường, |
|
||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
191 |
17 |
1 |
34 |
139 |
|
1. Thành phố
Vĩnh Yên |
24 |
6 |
1 |
8 |
9 |
|
2. Thành phố
Phúc Yên |
22 |
4 |
- |
7 |
11 |
|
3. Huyện
Lập Thạch |
25 |
1 |
- |
4 |
20 |
|
4. Huyện
Tam Dương |
15 |
1 |
- |
1 |
13 |
|
5. Huyện Tam Đảo |
13 |
1 |
- |
2 |
10 |
|
6. Huyện
Bình Xuyên |
17 |
1 |
- |
3 |
13 |
|
7. Huyện
Yên Lạc |
20 |
1 |
- |
2 |
17 |
|
8. Huyện
Vĩnh Tường |
35 |
1 |
- |
5 |
29 |
|
9. Huyện
Sông Lô |
20 |
1 |
- |
2 |
17 |
|