Số huy
chương thể thao trong các kỳ thi đấu quốc
tế
Number of sport medals gained in
international competitions
Đơn vị tính: Huy chương - Unit: Medal
|
2010 |
2015 |
2016 |
2017 |
Sơ bộ |
Huy chương Vàng - Gold medal |
... |
7 |
6 |
2 |
1 |
Thế giới - World |
... |
3 |
- |
2 |
1 |
Châu Á - Asia |
... |
2 |
3 |
- |
- |
Đông Nam Á - ASEAN |
... |
2 |
3 |
- |
- |
Huy chương Bạc - Silver
medal |
... |
6 |
8 |
4 |
3 |
Thế giới - World |
... |
3 |
1 |
3 |
1 |
Châu Á - Asia |
... |
3 |
3 |
- |
- |
Đông Nam Á - ASEAN |
... |
- |
4 |
1 |
2 |
Huy chương Đồng -
Bronze medal |
... |
1 |
5 |
11 |
7 |
Thế giới - World |
... |
1 |
- |
11 |
2 |
Châu Á - Asia |
... |
- |
4 |
- |
- |
Đông Nam Á - ASEAN |
... |
- |
1 |
- |
5 |