Tỷ lệ
xã/phường/thị trấn có bác sỹ
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Rate of communes/wards having
doctor by district
Đơn vị tính - Unit: %
|
2010 |
2015 |
2016 |
2017 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TOÀN
TỈNH |
79,00 |
97,00 |
97,00 |
97,80 |
97,80 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
50,00 |
100,00 |
100,00 |
67,00 |
67,00 |
2. Thành phố Phúc Yên |
44,50 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
3. Huyện Lập Thạch |
90,00 |
95,00 |
95,00 |
100,00 |
100,00 |
4. Huyện Tam Dương |
61,50 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
5. Huyện Tam
Đảo |
89,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
6. Huyện Bình Xuyên |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
7. Huyện Yên Lạc |
82,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
9. Huyện Sông Lô |
41,00 |
82,00 |
82,00 |
100,00 |
100,00 |