223 |
Số nhân
lực y tế năm 2018 phân theo
thành phần kinh tế
Number of health staffs on 2018
by types of ownership
ĐVT: Người - Unit: Person
|
Tổng số |
Chia ra - Of which |
||
Nhà nước |
Ngoài |
Đầu tư |
||
Nhân lực ngành y - Medical staff |
4.949 |
3.797 |
1.152 |
- |
Bác sĩ - Doctor |
1.663 |
1.276 |
387 |
- |
Y sĩ - Physician |
828 |
551 |
277 |
- |
Điều
dưỡng - Nurse |
1.921 |
1.517 |
404 |
- |
Hộ sinh - Midwife |
281 |
243 |
38 |
- |
Kỹ thuật
viên y - Medical technician |
256 |
210 |
46 |
- |
Khác - Others |
- |
- |
- |
- |
Nhân lực ngành dược -
Pharmaceutical staff |
1.507 |
289 |
1.218 |
- |
Dược sĩ - Pharmacist |
347 |
108 |
239 |
- |
Dược sĩ cao đẳng,
trung cấp, |
1.135 |
166 |
969 |
- |
Dược tá - Assistant pharmacist |
25 |
15 |
10 |
- |
Khác - Others |
- |
- |
- |
- |