230

Tỷ lệ xã/phường/thị trấn đạt tiêu chí quốc gia về y tế xã
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Rate of communes/wards meeting national health standard by district

Đơn vị tính - Unit: %

 

2010

2015

2016

2017

Sơ bộ
Prel.
2018

 

 

 

 

 

 

TOÀN TỈNH
WHOLE PROVINCE

96,35

64,20

82,50

95,00

99,27

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

80,00

66,70

77,80

100,00

100,00

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

89,00

80,00

100,00

100,00

100,00

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

95,00

55,00

80,00

90,00

100,00

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

100,00

53,80

69,20

100,00

100,00

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

100,00

55,00

88,90

100,00

100,00

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

92,00

69,20

92,31

92,31

92,31

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

100,00

51,70

72,40

93,10

100,00

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

100,00

58,80

73,50

88,20

100,00