Tỷ lệ xã/phường/thị trấn đạt
tiêu chí quốc gia về y tế xã
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Rate of
communes/wards meeting national health standard by district
Đơn vị tính - Unit: %
|
|
2010 |
2015 |
2016 |
2017 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
TOÀN TỈNH |
96,35 |
64,20 |
82,50 |
95,00 |
99,27 |
|
1. Thành phố Vĩnh Yên |
80,00 |
66,70 |
77,80 |
100,00 |
100,00 |
|
2. Thành phố Phúc Yên |
89,00 |
80,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
|
3. Huyện Lập Thạch |
95,00 |
55,00 |
80,00 |
90,00 |
100,00 |
|
4. Huyện Tam Dương |
100,00 |
53,80 |
69,20 |
100,00 |
100,00 |
|
5. Huyện Tam
Đảo |
100,00 |
55,00 |
88,90 |
100,00 |
100,00 |
|
6. Huyện Bình Xuyên |
92,00 |
69,20 |
92,31 |
92,31 |
92,31 |
|
7. Huyện Yên Lạc |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
|
8. Huyện Vĩnh Tường |
100,00 |
51,70 |
72,40 |
93,10 |
100,00 |
|
9. Huyện Sông Lô |
100,00 |
58,80 |
73,50 |
88,20 |
100,00 |