Số
cơ sở y tế và số giường bệnh do địa
phương quản lý
Number of health establishments and patient beds
under direct management of local authority
|
2010 |
2015 |
2016 |
2017 |
Sơ bộ |
Cơ sở y tế (Cơ sở) |
447 |
459 |
340 |
434 |
464 |
Bệnh viện, trung tâm y tế - Hospital |
14 |
17 |
17 |
17 |
17 |
Bệnh viện điều dưỡng và phục
hồi chức năng |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
Bệnh viện da liễu - Leprosariums |
- |
- |
- |
- |
- |
Nhà hộ sinh - Maternity
house |
- |
- |
- |
- |
- |
Phòng khám đa khoa |
30 |
28 |
28 |
29 |
34 |
Trạm y tế xã, phường |
138 |
139 |
139 |
139 |
139 |
Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp |
- |
- |
- |
- |
- |
Cơ sở y tế khác - Others |
264 |
274 |
155 |
248 |
273 |
Giường bệnh (Giường) - Patient bed (Bed)** |
2.300 |
3.444 |
3.923 |
3.989 |
4.074 |
Bệnh viện, trung tâm y tế - Hospital |
2.160 |
3.294 |
3.773 |
3.759 |
3.844 |
Bệnh viện điều dưỡng và phục
hồi chức năng |
140 |
150 |
150 |
150 |
150 |
Bệnh viện da liễu - Leprosariums |
- |
- |
- |
- |
- |
Nhà hộ sinh - Maternity
house |
- |
- |
- |
- |
- |
Phòng khám đa khoa |
… |
… |
… |
80 |
80 |
Trạm y tế xã, phường |
1.370 |
1.370 |
1.370 |
1.370 |
1.370 |
Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp |
- |
- |
- |
- |
- |
Cơ sở y tế khác - Others |
- |
- |
- |
- |
- |
** Số giường
bệnh không bao gồm giường của trạm y
tế xã/phường/thị trấn. |