234

Thiệt hại do thiên tai

Natural disaster damage

 

 

2010

2015

2016

2017

Sơ bộ
Prel.
2018

Thiệt hại về người (Người)
Human losses (Person)

1

1

1

1

1

 

Số người chết và mất tích
Number of deaths and missing

1

1

1

1

1

 

Số người bị thương
Number of injured

-

-

-

-

-

Thiệt hại về nhà ở (Nhà)
House damage (House)

-

10

1.902

8

225

 

Số nhà bị sập đổ, cuốn trôi
Number of collaped and swept houses

-

2

29

3

-

 

Nhà bị ngập nước, sạt lở, tốc mái, hư hại
Number of flooded, collaped, roof-ripped off
and damaged

-

8

1.873

5

225

Thiệt hại về nông nghiệp (Ha)
Agricultural damage (Ha)

1.193

771

11.607

3.733

564

 

Diện tích lúa bị thiệt hại
Damaged paddy areas

1.193

128

8.615

2.133

556

 

Diện tích hoa màu bị thiệt hại
Damaged vegetable areas

-

643

2.992

1.600

8

Tổng giá trị thiệt hại do thiên tai gây ra (Tỷ đồng)
Total disaster damage in money (Bill.dongs)

60

500

10