Biểu Table
Trang Page
33
Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo khu vực kinh tế Gross regional domestic product at current prices by economic sector
87
34
Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo khu vực kinh tế Gross regional domestic product at constant 2010 prices by economic sector
88
35
Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế Gross regional domestic product at current prices by types of ownership and by kinds of economic activity
89
36
Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế Structure of gross regional domestic product at current prices by types of ownership and by kinds of economic activity
91
37
Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế Gross regional domestic product at constant 2010 prices by types of ownership and by kinds of economic activity
93
38
Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế (Năm trước = 100) Index of gross regional domestic product at constant 2010 prices by types of ownership and by kinds of economic activity (Previous year = 100)
95
39
Tổng sản phẩm trên địa bàn bình quân đầu người Gross regional domestic product per capita
97
40
Thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn State budget revenue in local area
98
41
Cơ cấu thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn Structure of State budget revenue in local area
100
42
Chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn State budget expenditure in local area
102
43
Cơ cấu chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn Structure of local budget expenditure in local area
104
44
Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp Social insurance, health insurance and unemployment insurance
106