38

Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn
theo giá so sánh 2010
phân theo thành phần kinh tế
và phân theo ngành kinh tế (Năm trước = 100)

Index of gross regional domestic product
at constant 2010 pric
es by types of ownership
and by kinds of economic activity (Previous year = 100
)

Đơn vị tính - Unit: %

 

2015

2016

2017

Sơ bộ
Prel.
2018

 

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

108,51

108,61

107,68

108,03

 

Phân theo thành phần  kinh tế - By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

107,12

106,52

106,87

105,97

 

Ngoài Nhà nước - Non-State

107,46

108,65

108,01

109,14

 

Tập thể - Collective

102,22

91,42

105,61

106,73

 

Tư nhân - Private

101,84

111,64

114,80

111,99

 

Cá thể - Household

112,67

110,90

104,26

107,66

 

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

108,64

108,22

110,39

115,93

 

Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes less subsidies on production

109,93

109,93

103,96

96,27

 

Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity

 

 

 

 

 

Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing

104,52

102,72

103,48

103,72

 

Công nghiệp khai khoáng- Mining and quarrying

99,29

95,19

105,02

126,03

 

Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing

108,18

108,43

110,28

116,00

 

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều ḥa không khí
Production and distribution of electricity, gas,

hot water, steam and airconditioning

114,57

112,14

115,60

125,84

 

Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư
rác thải, nước thải
Water supply, management and treatment of garbiage
and waste water

112,48

104,24

93,74

105,29

 

Xây dựng - Construction

109,02

113,45

110,17

105,00

 

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;

 repair of motor vehicles, motor cycles

107,66

112,15

112,36

111,17

 

Vận tải, kho băi - Transport and storage

113,82

107,29

108,06

108,48

 

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

107,87

109,62

105,40

107,46

Thông tin và truyền thông
Information and communications

111,01

112,06

106,88

106,50

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

105,00

106,62

107,68

107,61

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

107,10

108,96

106,00

104,13

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Scientific activities and technology

107,20

107,37

107,43

106,82

Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative activities and support services

110,60

108,81

109,29

109,30

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
chính trị - xă hội, Quản lư NN, an ninh QP;
Bảo đảm xă hội bắt buộc - Activities of Communist Party,

Socio-Political organizations; Public Administration a

nd defence; compulsory security

108,50

107,88

106,70

102,63

Giáo dục và đào tạo - Education and training

110,01

102,51

106,66

106,47

Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
Health and social work

107,98

105,89

106,75

106,11

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Recreational, culture, sporting
and entertainment activities

106,86

107,91

106,61

107,14

Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities

103,27

113,19

110,81

108,86

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đ́nh,
sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của
hộ gia đ́nh - Activities of households as employers;

undifferentiated goods and service-producing

activities of households for own use

109,92

110,43

110,42

108,40

Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Foreign organisations activities

-

-

-

-

Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes less subsidies on production

109,93

109,93

103,96

96,27