Chỉ số phát triển tổng
sản phẩm trên địa bàn
theo giá so sánh 2010 phân theo thành phần kinh tế
và phân theo ngành kinh tế (Năm trước = 100)
Index of gross regional domestic product
at constant 2010 prices by types of ownership
and by kinds of economic activity (Previous year = 100)
Đơn vị
tính
- Unit: %
|
2015 |
2016 |
2017 |
Sơ bộ |
|
|||
|
|
|
|
|
|
|||
TỔNG SỐ - TOTAL |
108,51 |
108,61 |
107,68 |
108,03 |
|
|||
Phân theo thành phần kinh tế - By types of ownership |
|
|
|
|
|
|||
Nhà nước - State |
107,12 |
106,52 |
106,87 |
105,97 |
|
|||
Ngoài Nhà nước - Non-State |
107,46 |
108,65 |
108,01 |
109,14 |
|
|||
Tập thể - Collective |
102,22 |
91,42 |
105,61 |
106,73 |
|
|||
Tư nhân - Private |
101,84 |
111,64 |
114,80 |
111,99 |
|
|||
Cá thể - Household |
112,67 |
110,90 |
104,26 |
107,66 |
|
|||
Khu vực có vốn đầu
tư nước ngoài |
108,64 |
108,22 |
110,39 |
115,93 |
|
|||
Thuế sản phẩm trừ trợ
cấp sản phẩm |
109,93 |
109,93 |
103,96 |
96,27 |
|
|||
Phân theo ngành kinh tế |
|
|
|
|
|
|||
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy
sản |
104,52 |
102,72 |
103,48 |
103,72 |
|
|||
Công nghiệp khai khoáng- Mining and quarrying |
99,29 |
95,19 |
105,02 |
126,03 |
|
|||
Công nghiệp chế biến, chế
tạo - Manufacturing |
108,18 |
108,43 |
110,28 |
116,00 |
|
|||
Sản xuất và phân phối
điện, khí đốt, nước nóng, hot water, steam and airconditioning |
114,57 |
112,14 |
115,60 |
125,84 |
|
|||
Cung cấp nước; hoạt
động quản lư và xử lư |
112,48 |
104,24 |
93,74 |
105,29 |
|
|||
Xây dựng - Construction |
109,02 |
113,45 |
110,17 |
105,00 |
|
|||
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa
ô tô, xe máy repair of motor
vehicles, motor cycles |
107,66 |
112,15 |
112,36 |
111,17 |
|
|||
Vận tải, kho băi - Transport and storage |
113,82 |
107,29 |
108,06 |
108,48 |
|
|||
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
|
107,87 |
109,62 |
105,40 |
107,46 |
||||
Thông tin và truyền thông |
111,01 |
112,06 |
106,88 |
106,50 |
||||
Hoạt động
tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
105,00 |
106,62 |
107,68 |
107,61 |
||||
Hoạt động kinh doanh bất
động sản |
107,10 |
108,96 |
106,00 |
104,13 |
||||
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ |
107,20 |
107,37 |
107,43 |
106,82 |
||||
Hoạt động hành chính và dịch
vụ hỗ trợ |
110,60 |
108,81 |
109,29 |
109,30 |
||||
Hoạt động của Đảng
Cộng sản, tổ chức Socio-Political organizations; Public Administration a nd defence; compulsory security |
108,50 |
107,88 |
106,70 |
102,63 |
||||
Giáo dục và đào tạo - Education and training |
110,01 |
102,51 |
106,66 |
106,47 |
||||
Y tế và hoạt động trợ
giúp xă hội |
107,98 |
105,89 |
106,75 |
106,11 |
||||
Nghệ thuật, vui chơi và giải
trí |
106,86 |
107,91 |
106,61 |
107,14 |
||||
Hoạt động dịch vụ
khác - Other service activities |
103,27 |
113,19 |
110,81 |
108,86 |
||||
Hoạt động
làm thuê các công việc trong các hộ gia đ́nh, undifferentiated goods and service-producing activities of households for own use |
109,92 |
110,43 |
110,42 |
108,40 |
||||
Hoạt động của các tổ
chức và cơ quan quốc tế |
- |
- |
- |
- |
||||
Thuế sản phẩm trừ trợ
cấp sản phẩm |
109,93 |
109,93 |
103,96 |
96,27 |
||||