42

Chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn

State budget expenditure in local area

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill.dongs

 

2010

2015

2016

2017

Sơ bộ
Prel.
2018

 

 

 

 

 

 

TỔNG CHI
TOTAL EXPENDITURE

11.471.829

23.805.189

37.606.180

28.186.498

28.669.859

Chi cân đối ngân sách
Balance of budget expenditure

11.221.034

17.789.681

30.958.015

21.525.895

21.308.495

Chi đầu tư phát triển
Expenditure on development investment

3.182.577

8.153.350

6.642.924

8.155.431

7.797.324

Trong đó: Chi đầu tư cho các dự án
Of which: Expenditure on projects investment

3.030.285

7.707.649

6.366.216

7.435.236

7.637.666

Chi trả nợ lãi các khoản
do chính quyền địa phương vay
Expenditure on interests on loans of local governments

-

1.146

598

33.752

31.685

Chi thường xuyên
Frequent expenditure

2.590.715

8.445.420

9.311.451

8.035.281

8.386.668

Chi an ninh, quốc phòng
Spending on securities, defence

130.856

797.342

947.038

836.589

936.826

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo
và dạy nghề - Spending on education, training and vocational training

985.327

2.183.688

2.194.524

2.452.828

2.534.397

Chi sự nghiệp khoa học, công nghệ
Spending on science and technology

18.721

36.590

41.684

59.291

32.137

Chi sự nghiệp y tế, dân số và kế hoạch hóa gia đình - Spending on health, population and family planning

251.198

558.186

730.789

621.955

659.662

Chi sự nghiệp văn hóa thông tin; phát thanh truyền hình, thông tấn; thể dục thể thao - Spending on culture and information; broadcasting, television and mass media; physical training and sports

100.014

229.144

269.266

207.279

239.009

Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường
Spending on environment protection

45.761

117.623

124.952

138.354

181.285


 

 

 

 

 

 

 

Chi sự nghiệp kinh tế
Spending on economic activities

230.874

879.853

1.182.443

732.998

933.155

Chi hoạt động của các cơ quan quản lý Nhà nước, Đảng, đoàn thể
Expenditures on activities of State management agencies, the Party and organizations

625.676

1.653.889

1.671.704

1.704.221

1.777.562

Chi sự nghiệp đảm bảo xã hội
Spending on social securities

160.904

914.484

1.008.540

1.020.104

1.005.753

Chi khác ngân sách
Other expenditure out of budget

41.384

1.074.621

1.140.511

261.662

86.882

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Additional expenditure for financial reserves

4.174

1.510

1.510

1.510

1.510

Chi chuyển nguồn
Expenditure for resource transference

5.443.568

1.188.255

15.001.532

5.299.921

5.091.308

Chi từ nguồn thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Expenditure from revenue managed
by disbursement units through the State budget

122.749

236.826

130.148

86.028

-

Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới
Additional expenditure for subordinate budgets

-

5.775.084

6.474.491

6.535.303

7.330.366

Chi nộp ngân sách cấp trên
Expenditure for superior budget remittance

128.046

3.598

43.526

39.272

30.998