Chi ngân sách Nhà nước trên địa
bàn
State budget expenditure in local area
ĐVT: Triệu
đồng - Unit: Mill.dongs
|
2010 |
2015 |
2016 |
2017 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG CHI |
11.471.829 |
23.805.189 |
37.606.180 |
28.186.498 |
28.669.859 |
Chi cân đối ngân sách |
11.221.034 |
17.789.681 |
30.958.015 |
21.525.895 |
21.308.495 |
Chi đầu tư phát triển |
3.182.577 |
8.153.350 |
6.642.924 |
8.155.431 |
7.797.324 |
Trong đó: Chi đầu tư cho các dự án |
3.030.285 |
7.707.649 |
6.366.216 |
7.435.236 |
7.637.666 |
Chi trả nợ lãi các khoản |
- |
1.146 |
598 |
33.752 |
31.685 |
Chi thường xuyên |
2.590.715 |
8.445.420 |
9.311.451 |
8.035.281 |
8.386.668 |
Chi an ninh, quốc phòng |
130.856 |
797.342 |
947.038 |
836.589 |
936.826 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo |
985.327 |
2.183.688 |
2.194.524 |
2.452.828 |
2.534.397 |
Chi sự nghiệp khoa học, công
nghệ |
18.721 |
36.590 |
41.684 |
59.291 |
32.137 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số
và kế hoạch hóa gia đình - Spending on health, population and family planning |
251.198 |
558.186 |
730.789 |
621.955 |
659.662 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin; phát thanh
truyền hình, thông tấn; thể dục thể thao - Spending
on culture and information; broadcasting, television and mass media; physical
training and sports |
100.014 |
229.144 |
269.266 |
207.279 |
239.009 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
45.761 |
117.623 |
124.952 |
138.354 |
181.285 |
|
|
|
|
|
|
Chi sự nghiệp kinh tế |
230.874 |
879.853 |
1.182.443 |
732.998 |
933.155 |
Chi hoạt động của các cơ quan quản lý Nhà
nước, Đảng, đoàn thể |
625.676 |
1.653.889 |
1.671.704 |
1.704.221 |
1.777.562 |
Chi sự nghiệp đảm
bảo xã hội |
160.904 |
914.484 |
1.008.540 |
1.020.104 |
1.005.753 |
Chi khác ngân sách |
41.384 |
1.074.621 |
1.140.511 |
261.662 |
86.882 |
Chi bổ sung quỹ dự
trữ tài chính |
4.174 |
1.510 |
1.510 |
1.510 |
1.510 |
Chi chuyển nguồn |
5.443.568 |
1.188.255 |
15.001.532 |
5.299.921 |
5.091.308 |
Chi từ nguồn thu để
lại đơn vị chi quản lý qua NSNN |
122.749 |
236.826 |
130.148 |
86.028 |
- |
Chi bổ sung cho
ngân sách cấp dưới |
- |
5.775.084 |
6.474.491 |
6.535.303 |
7.330.366 |
Chi nộp ngân sách cấp trên |
128.046 |
3.598 |
43.526 |
39.272 |
30.998 |