Thu ngân sách Nhà nước trên địa
bàn
State budget revenue in local area
ĐVT: Triệu
đồng - Unit: Mill.dongs
|
2010 |
2015 |
2016 |
2017 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG THU - TOTAL REVENUE |
22.886.454 |
39.446.974 |
49.513.425 |
51.114.595 |
56.429.701 |
Thu cân đối ngân sách Nhà nước
|
15.012.663 |
25.582.568 |
32.432.474 |
28.951.520 |
32.932.063 |
Thu nội địa - Domestic
revenue |
10.789.790 |
22.608.959 |
29.216.526 |
24.828.275 |
28.066.001 |
Thu từ doanh nghiệp và cá nhân sản
xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ Revenue
from business enterprises and individuals |
9.828.463 |
20.484.174 |
26.661.752 |
21.506.483 |
23.466.974 |
Thuế sử dụng đất
nông nghiệp |
118 |
72 |
64 |
111 |
112 |
Thuế thu nhập cá nhân |
147.733 |
330.374 |
412.588 |
538.851 |
677.701 |
Lệ phí trước bạ - Registration
fee |
98.657 |
254.353 |
310.818 |
306.794 |
399.884 |
Thu phí xăng dầu - Fuel
charge |
- |
- |
- |
- |
- |
Thu phí, lệ phí - Charge, fee |
23.464 |
116.666 |
133.724 |
179.604 |
82.054 |
Các khoản thu về nhà, đất
|
633.539 |
1.083.512 |
1.198.494 |
1.692.654 |
2.741.822 |
Thu khác - Other revenue |
57.816 |
339.808 |
499.086 |
603.778 |
697.454 |
Thu hải quan - Customs revenue |
4.222.873 |
2.973.609 |
3.215.948 |
3.743.245 |
4.866.062 |
Trong đó - Of which: |
|
|
|
|
|
Thuế xuất khẩu - Export
tax |
- |
6.072 |
2.050 |
11.275 |
3.648 |
Thuế nhập khẩu - Import
tax |
2.066.732 |
930.444 |
937.111 |
905.264 |
1.047.818 |
Thuế tiêu thụ đặc biệt
hàng nhập khẩu Excise tax on imports |
87 |
8 |
11.322 |
7.014 |
24 |
Thuế giá trị gia tăng hàng nhập
khẩu VAT on imports |
2.156.054 |
2.034.953 |
2.263.951 |
2.817.655 |
3.798.315 |
Thu viện trợ (Không kể viện trợ |
- |
- |
- |
- |
- |
Thu từ
quỹ dự trữ tài chính |
- |
- |
- |
380.000 |
- |
Thu kết
dư ngân sách năm trước |
451.886 |
355.035 |
376.699 |
628.025 |
1.060.308 |
Thu
chuyển nguồn |
4.007.195 |
6.864.423 |
9.318.495 |
15.001.532 |
15.076.280 |
Các khoản thu để lại
đơn vị chi quản lư qua NSNN - Revenue
managed by disbursement units through the State budget |
284.633 |
275.569 |
243.764 |
86.028 |
- |
Trong đó - Of which: |
|
|
|
|
|
Thuế giá trị gia tăng từ hoạt
động |
- |
7.316 |
8.077 |
8.387 |
10.869 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động
xổ số kiến thiết - Income tax from lottery
activities |
- |
467 |
449 |
465 |
1.014 |
Thuế tiêu thụ đặc biệt từ hoạt
động xổ số kiến thiết - Excise tax from
lottery activities |
11.980 |
9.894 |
11.003 |
11.267 |
14.116 |
Thu bổ sung từ ngân sách cấp
trên |
2.615.589 |
6.367.794 |
7.098.794 |
6.408.218 |
7.330.366 |
Thu từ ngân sách cấp dưới nộp lên cấp
trên - Revenue from the l ower level budget submitted to the higher
level budget |
514.488 |
1.585 |
43.199 |
39.272 |
30.684 |