Tổng sản phẩm trên địa
bàn bình quân đầu người
Gross regional domestic
product per capita
|
Tiền VN, theo giá hiện hành
Vietnam currency, |
Ngoại tệ, theo tỷ giá hối
đoái bình quân |
|
|
|
|
Nghìn đồng - Thous. dongs |
Đô la Mỹ - USD |
|
|
|
2010 |
45.296 |
2.357 |
2015 |
70.119 |
3.222 |
2016 |
75.640 |
3.503 |
2017 |
79.979 |
3.634 |
Sơ bộ - Prel. 2018 |
86.503 |
3.860 |
|
|
|
|
Chỉ số phát triển (Năm
trước = 100) - % |
|
2010 |
143,77 |
135,07 |
2015 |
110,67 |
107,52 |
2016 |
107,87 |
108,73 |
2017 |
105,74 |
103,74 |
Sơ bộ - Prel. 2018 |
108,16 |
106,22 |