34

Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010
phân theo khu vực kinh tế

Gross regional domestic product at constant 2010 prices
by economic sector

 

Tổng số
Total

Chia ra - Of which

Nông,
lâm nghiệp
và thủy sản
Agriculture, forestry
and fishing

Công nghiệp và xây dựng
Industry and construction

Dịch vụ
Service

Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes  less subsidies  on production

Tổng số
Total

Trong đó:
Công nghiệp
Of which: Industry

 

Triệu đồng - Mill.dongs

2010

45.673.304

3.539.796

18.189.137

17.218.616

8.694.388

15.249.983

2015

63.292.592

4.285.762

29.691.032

27.621.829

12.427.516

16.888.281

2016

68.742.083

4.402.335

32.280.091

29.932.512

13.493.796

18.565.861

2017

74.021.474

4.555.606

35.553.293

32.966.954

14.611.081

19.301.494

Sơ bộ - Prel. 2018

79.965.400

4.724.924

40.959.091

38.243.434

15.700.485

18.580.901

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

2010

119,61

105,99

111,60

111,08

110,08

146,41

2015

108,51

104,52

108,28

108,23

108,58

109,93

2016

108,61

102,72

108,72

108,37

108,58

109,93

2017

107,68

103,48

110,14

110,14

108,28

103,96

Sơ bộ - Prel. 2018

108,03

103,72

115,20

116,01

107,46

96,27