Tổng
sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010
phân theo khu vực kinh tế
Gross regional
domestic product at constant 2010 prices
by economic sector
|
Tổng số |
Chia ra - Of which |
||||
Nông, |
Công nghiệp và xây
dựng |
Dịch vụ |
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp
sản phẩm |
|||
Tổng số |
Trong đó: |
|||||
|
Triệu đồng - Mill.dongs |
|||||
2010 |
45.673.304 |
3.539.796 |
18.189.137 |
17.218.616 |
8.694.388 |
15.249.983 |
2015 |
63.292.592 |
4.285.762 |
29.691.032 |
27.621.829 |
12.427.516 |
16.888.281 |
2016 |
68.742.083 |
4.402.335 |
32.280.091 |
29.932.512 |
13.493.796 |
18.565.861 |
2017 |
74.021.474 |
4.555.606 |
35.553.293 |
32.966.954 |
14.611.081 |
19.301.494 |
Sơ bộ - Prel. 2018 |
79.965.400 |
4.724.924 |
40.959.091 |
38.243.434 |
15.700.485 |
18.580.901 |
|
Chỉ số phát triển (Năm
trước = 100) - % |
|||||
2010 |
119,61 |
105,99 |
111,60 |
111,08 |
110,08 |
146,41 |
2015 |
108,51 |
104,52 |
108,28 |
108,23 |
108,58 |
109,93 |
2016 |
108,61 |
102,72 |
108,72 |
108,37 |
108,58 |
109,93 |
2017 |
107,68 |
103,48 |
110,14 |
110,14 |
108,28 |
103,96 |
Sơ bộ - Prel. 2018 |
108,03 |
103,72 |
115,20 |
116,01 |
107,46 |
96,27 |